听其自然 Để mặc cho nó
Explanation
听其自然的意思是任凭事物自然发展,不去干预。它体现了一种顺其自然,不强求的态度。
Điều này có nghĩa là để mọi thứ phát triển tự nhiên mà không can thiệp. Nó phản ánh thái độ thuận theo tự nhiên và không ép buộc.
Origin Story
从前,有个农夫辛勤耕种,却年年收成不好。他为此苦恼不已,四处求神问卜,却始终没有改善。一位智者告诉他:“种地要顺应自然规律,听其自然,不可强求。”农夫听从了智者的建议,不再强求,而是认真观察田地,改良土壤,改进种植技术。几年后,他的收成越来越好,最终过上了幸福的生活。这个故事告诉我们,很多事情不必强求,顺其自然,才能获得最好的结果。
Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân chăm chỉ làm ruộng nhưng vụ mùa nào cũng thất bát. Ông rất buồn phiền và tìm kiếm sự giúp đỡ từ thần linh và thầy bói, nhưng đều vô ích. Một nhà hiền triết nói với ông: "Làm nông nghiệp cần tuân theo quy luật tự nhiên, để mọi việc diễn ra tự nhiên, và không nên ép buộc." Người nông dân nghe theo lời khuyên của nhà hiền triết, ngừng ép buộc, quan sát kỹ lưỡng cánh đồng của mình, cải tạo đất đai, và hoàn thiện kỹ thuật canh tác. Sau vài năm, vụ mùa của ông ngày càng tốt hơn, và cuối cùng ông sống một cuộc sống hạnh phúc. Câu chuyện này dạy chúng ta rằng nhiều việc không cần phải ép buộc; bằng cách để mọi việc diễn ra tự nhiên, chúng ta có thể đạt được kết quả tốt nhất.
Usage
通常作谓语,表示不干涉,顺其自然。
Thông thường được sử dụng như một vị ngữ, có nghĩa là để mọi việc tự diễn biến mà không can thiệp.
Examples
-
面对困境,他选择听其自然,不去强求。
miàn duì kùnjìng, tā xuǎnzé tīng qí zìrán, bù qù qiángqiú
Đối mặt với khó khăn, anh ấy chọn cách để mọi việc tự nhiên diễn ra.
-
与其焦虑不安,不如听其自然,顺其发展。
yǔqí jiāolǜ bù'ān, bùrú tīng qí zìrán, shùnqí fāzhǎn
Thay vì lo lắng, tốt hơn hết là để mọi thứ phát triển tự nhiên.
-
孩子的成长,父母应该听其自然,不要过分干预。
háizi de chéngzhǎng, fùmǔ yīnggāi tīng qí zìrán, bù yào guòfèn gānyù
Trong quá trình phát triển của trẻ, cha mẹ nên để trẻ tự do lớn lên mà không can thiệp quá mức..