命中注定 Mìng zhōng zhù dìng định mệnh

Explanation

迷信说法,指人的命运早已注定,无法改变。

Một niềm tin mê tín rằng số phận của một người đã được định đoạt trước và không thể thay đổi.

Origin Story

古老的村庄里,流传着一个关于命中注定的故事。老人们说,村口那棵古老的槐树,见证了无数人的命运。据说,树上结的槐米,颗颗饱含着天机。有人说,槐米的数量预示着来年收成的好坏;也有人说,槐米的大小,决定着孩子未来的命运。 小明是村子里最聪明的小孩,但他家境贫寒。村里人都说,他命中注定要贫困一生。小明不相信,他努力学习,长大后成为了一名优秀的工程师。他设计了很多桥梁,改变了家乡的面貌,也改变了自己的命运。 而小丽,天生丽质,被大家认为是命中注定要过上幸福生活的人。然而,她却沉迷于享乐,最终落得个一事无成的下场。 这个故事告诉我们,虽然有些事情看起来是命中注定,但实际上,我们仍然可以通过自己的努力,改变自己的命运。

gǔlǎo de cūn zhuāng lǐ, liú chuán zhe yīgè guānyú mìng zhōng zhùdìng de gùshì. lǎorénmen shuō, cūn kǒu nà kē gǔlǎo de huái shù, jiàn zhèng le wúshù rén de mìngyùn. jù shuō, shù shàng jié de huái mǐ, kē kē bǎohán zhe tiānjī. yǒurén shuō, huái mǐ de shùliàng yùshì zhe lái nián shōuchéng de hǎo huài; yě yǒurén shuō, huái mǐ de dàxiǎo, juédìng zhe háizi wèilái de mìngyùn.

Trong một ngôi làng cổ, có một câu chuyện về định mệnh. Người già nói rằng cây sồi cổ thụ ở lối vào làng đã chứng kiến số phận của vô số người. Người ta nói rằng mỗi quả sồi chứa đựng những bí mật của trời. Có người nói rằng số lượng quả sồi cho biết mùa màng tốt hay xấu trong năm tới; người khác lại nói rằng kích thước của quả sồi quyết định số phận tương lai của trẻ em. Minh là đứa trẻ thông minh nhất trong làng, nhưng gia đình cậu rất nghèo. Người dân trong làng nói rằng cậu được định sẵn là nghèo cả đời. Minh không tin điều đó, cậu học hành chăm chỉ và lớn lên trở thành một kỹ sư xuất sắc. Cậu đã thiết kế nhiều cây cầu, thay đổi diện mạo quê hương và cả số phận của chính mình. Còn Lan, xinh đẹp tự nhiên, được mọi người cho rằng được định sẵn để có một cuộc sống hạnh phúc. Tuy nhiên, cô lại đắm chìm trong hưởng lạc và cuối cùng chẳng đạt được gì. Câu chuyện này cho chúng ta biết rằng mặc dù một số điều dường như đã được định sẵn, nhưng chúng ta vẫn có thể thay đổi số phận của mình bằng chính nỗ lực của mình.

Usage

表示事物的发展变化或人的命运是不可改变的。

biǎoshì shìwù de fāzhǎn biànhuà huò rén de mìngyùn shì bùkě gǎibiàn de

Để diễn đạt rằng sự phát triển và thay đổi của sự vật hoặc số phận của một người là không thể thay đổi.

Examples

  • 他命中注定要失败。

    ta mingzhong zhùdìng yào shībài

    Anh ta được định sẵn để thất bại.

  • 这件事命中注定会成功。

    zhè jiàn shì mingzhong zhùdìng huì chénggōng

    Chuyện này được định sẵn sẽ thành công