喧宾夺主 xuān bīn duó zhǔ lấn át

Explanation

喧:声音大。客人的声音压倒了主人的声音。比喻外来的或次要的事物占据了原有的或主要的事物的位置。

Ồn ào: tiếng khách át tiếng chủ nhà. Ẩn dụ chỉ điều ngoại lai hoặc thứ yếu chiếm vị trí của điều nguyên thủy hoặc chính yếu.

Origin Story

从前,有个富商,家中办喜宴,邀请了许多宾客。席间,宾客们兴致勃勃,高谈阔论,声音此起彼伏。主人本想介绍一下自家珍藏的古董,但宾客们兴致高昂,完全没有注意到,主人几次想插话也插不进去,最后只能无奈作罢。喜宴上,宾客们完全喧宾夺主,抢了主人的风头。

congqian, you ge fushang, jiazhong banxiyan, yaoqing le xuduobinke. xijian, binke men xingzhibobo, gaotan kuolun, shengyin ciqipofu. zhuren benxiang jieshao yixia jiazhuan cang de gudong, dan binke men xingzhi gaoang, wanquan meiyou zhuyi dao, zhuren jici xiang chahua ye chabu jinqu, zuihou zhineng wunaizuo ba. xiyan shang, binke men wanquan xuanbinduozhu,qiang le zhuren de fengtou.

Ngày xưa, có một thương gia giàu có mở tiệc cưới tại nhà, mời rất nhiều khách. Trong bữa tiệc, khách rất vui vẻ và trò chuyện rôm rả, tiếng nói đan xen nhau. Chủ nhà ban đầu định giới thiệu những đồ cổ quý giá của mình, nhưng khách quá say sưa nên không để ý, nhiều lần chủ nhà muốn xen vào cũng không được, cuối cùng đành bỏ cuộc. Trong bữa tiệc, khách đã hoàn toàn lấn át chủ nhà.

Usage

用来形容次要的事物占据了主要的事物的位置。

yong lai xingrong ciyao de shiwu zhanju le zhuyao de shiwu de weizhi.

Được dùng để miêu tả khi điều gì đó thứ yếu chiếm vị trí của điều gì đó chính yếu.

Examples

  • 这次会议上,一些次要的问题喧宾夺主,把主要议题都给耽搁了。

    zheci huiyishang, yixie ciyao de wenti xuanbinduozhu, ba zhuyao yiti dou gei dange le.

    Trong cuộc họp này, một số vấn đề nhỏ đã làm lu mờ các vấn đề chính, làm chậm trễ cuộc thảo luận.

  • 小问题喧宾夺主,以致于会议效率低下。

    xiaowenti xuanbinduozhu, yizhiyu huiyi xiaolv didi.

    Các vấn đề nhỏ đã chiếm ưu thế, dẫn đến hiệu quả cuộc họp thấp