囊空如洗 ví trống rỗng
Explanation
形容口袋里一个钱也没有,极其贫困。
Điều này miêu tả một người hoàn toàn không có tiền, không một xu dính túi.
Origin Story
从前,有个秀才名叫王二,他寒窗苦读十年,一心想考取功名,光宗耀祖。然而,十年寒窗,换来的却是屡试不第。为了考试,他倾尽家财,如今囊空如洗,连温饱都成问题。无奈之下,他只好四处奔波,想找个谋生的营生。他走遍了城里的店铺,都以各种理由被拒绝了。他垂头丧气地走在回家的路上,路过一个老乞丐身旁,老乞丐见他衣衫褴褛,便施舍给他几个铜板。王二心中五味杂陈,既悲哀自己的境遇,又感叹世态炎凉。他拿着铜板,默默地想着未来的路该怎么走。他明白,要想改变现状,就必须付出更多的努力。于是,他决定重新振作,继续他的求学之路。他相信,只要坚持不懈,终有一天会实现自己的梦想。
Ngày xửa ngày xưa, có một người học trò tên là Vương Nhị, người đã học hành chăm chỉ suốt mười năm trời, với hy vọng đạt được danh tiếng và vinh danh tổ tiên. Tuy nhiên, mười năm học hành chăm chỉ lại dẫn đến những lần thi trượt liên tiếp trong các kỳ thi tuyển chọn quan lại. Anh ta đã tiêu hết gia sản của mình cho kỳ thi, và giờ đây anh ta đã trắng tay, thậm chí còn không đủ sống. Tuyệt vọng, anh ta đi khắp nơi để tìm kế sinh nhai. Anh ta đã đến nhiều cửa hàng trong thành phố, nhưng đều bị từ chối với đủ lý do. Chán nản, anh ta đi bộ về nhà, đi ngang qua một người ăn xin già. Người ăn xin thấy anh ta mặc quần áo rách rưới đã cho anh ta một vài đồng xu. Vương Nhị tràn ngập cảm xúc lẫn lộn, buồn bã về hoàn cảnh của mình và xúc động trước lòng tốt của người ăn xin. Anh ta cầm những đồng xu, lặng lẽ suy nghĩ về cách để tiến về phía trước. Anh ta hiểu rằng để thay đổi hoàn cảnh, anh ta phải nỗ lực nhiều hơn nữa. Vì vậy, anh ta quyết định vực dậy tinh thần và tiếp tục con đường học vấn. Anh ta tin rằng, chỉ cần kiên trì, rồi một ngày nào đó anh ta sẽ đạt được ước mơ của mình.
Usage
作谓语、定语;形容人身无分文。
Là vị ngữ và tính từ; miêu tả một người hoàn toàn không có tiền.
Examples
-
他自从生意失败后,囊空如洗,只能靠朋友接济。
tā zìcóng shēngyì shībài hòu, náng kōng rú xǐ, zhǐ néng kào péngyou jiē jì
Kể từ khi công việc kinh doanh của anh ấy phá sản, anh ấy đã trắng tay và phải dựa vào sự giúp đỡ của bạn bè.
-
这场官司打下来,不仅赔了夫人又折兵,还让他囊空如洗。
zhè chǎng guānsī dǎ xiàlái, bù jǐn péi le fū rén yòu zhé bīng, hái ràng tā náng kōng rú xǐ
Vụ kiện này không chỉ gây thiệt hại lớn cho anh ta mà còn khiến anh ta trắng tay.