囊萤映雪 náng yíng yìng xuě Mang đom đóm vào túi và phản chiếu ánh tuyết

Explanation

囊萤映雪,形容家境贫寒,勤奋苦读。这个成语出自南朝梁任昉的《为萧扬州荐士表》。

“Mang đom đóm vào túi và phản chiếu ánh tuyết” miêu tả sự nghèo khó và sự siêng năng trong học tập. Thành ngữ này xuất phát từ “Thư gởi cho Toàn quyền Dương Châu (cho một viên chức)” của Nhâm Phòng thuộc nhà Tống Nam.

Origin Story

晋代有个名叫车胤的读书人,他从小就勤奋好学,但是家里很穷,买不起灯油,夏天的时候他就捉许多萤火虫装在一个白布袋里,把袋子吊在书本上方,利用微弱的光线读书。后来,他通过刻苦学习,终于成为了博学多才的人。同时代的另一个名叫孙康的人,家里也很贫困,冬天没有钱买灯油,他就利用雪夜里映在窗户上的雪光来读书。后来,他通过刻苦学习,也成了一名优秀的学者。囊萤映雪,比喻家境贫寒,勤奋苦读。

jìn dài yǒu ge míng jiào chē yìn de dú shū rén, tā cóng xiǎo jiù qín fèn hǎo xué, dàn shì jiā lí hěn qióng, mǎi bù qǐ dēng yóu, xià tiān de shíhou tā jiù zhuō xǔ duō yíng huǒ chóng zhuāng zài yī ge bái bù dài lǐ, bǎ dài zi diào zài shū běn shàng fāng, lì yòng wēi ruò de guāng xiàn dú shū. hòu lái, tā tōng guò kěkǔ xuéxí, zhōng yú chéng le bó xué duō cái de rén. tóng shí dài de lìng yī ge míng jiào sūn kāng de rén, jiā lí yě hěn pín kùn, dōng tiān méi yǒu qián mǎi dēng yóu, tā jiù lì yòng xuě yè lǐ yìng zài chuāng hù shàng de xuě guāng lái dú shū. hòu lái, tā tōng guò kěkǔ xuéxí, yě chéng le yī míng yōu xiù de xué zhě. náng yíng yìng xuě, bǐ yù jiā jìng pín hán, qín fèn kǔ dú.

Trong triều đại nhà Tấn, có một học giả tên là Chê Ấn, người chăm chỉ và say sưa học hỏi từ nhỏ, nhưng gia đình rất nghèo, không thể mua dầu đèn. Vào mùa hè, ông ấy bắt rất nhiều đom đóm và bỏ chúng vào một cái túi vải trắng, treo túi lên trên sách để đọc dưới ánh sáng mờ. Sau đó, bằng sự nỗ lực không ngừng, ông ấy đã trở thành một học giả và một người tài giỏi. Một người khác cùng thời với ông ấy tên là Tôn Khanh, gia đình cũng rất nghèo, vào mùa đông không có tiền mua dầu đèn, nên ông ấy sử dụng ánh sáng phản chiếu của tuyết trên cửa sổ vào ban đêm để đọc sách. Sau đó, bằng sự chăm chỉ, ông ấy cũng trở thành một học giả xuất sắc. “Mang đom đóm vào túi và phản chiếu ánh tuyết” miêu tả sự nghèo khó và sự siêng năng trong học tập.

Usage

这个成语常用来形容一个人学习刻苦,即使环境恶劣,也坚持不懈。

zhè ge chéng yǔ cháng yòng lái xíng róng yī ge rén xuéxí kěkǔ, jí shǐ huán jìng è liè, yě jiān chí bù xiè.

Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả sự siêng năng học hành của một người, ngay cả trong những điều kiện bất lợi.

Examples

  • 他为了学习刻苦学习,甚至到了囊萤映雪的地步。

    tā wèile xuéxí kěkǔ xuéxí, shènzhì dào le náng yíng yìng xuě de dìbù.

    Anh ấy học hành chăm chỉ đến mức “mang đom đóm vào túi và phản chiếu ánh tuyết” để học.

  • 他学习刻苦,简直是囊萤映雪

    tā xuéxí kěkǔ, jiǎnzhí shì náng yíng yìng xuě

    Anh ấy học rất chăm chỉ, giống như “mang đom đóm vào túi và phản chiếu ánh tuyết” để học.