地动山摇 động đất mạnh
Explanation
形容地震发生时大地颤动,山河摇摆的景象。也比喻声势浩大或斗争激烈。
Miêu tả cảnh tượng động đất, nơi mặt đất rung chuyển và núi non lay động. Cũng được dùng để miêu tả điều gì đó hoành tráng hoặc cuộc đấu tranh dữ dội.
Origin Story
话说唐朝时期,大诗人李白游历山水,途经一处深山峡谷。一日傍晚,李白正准备在此歇息,突然大地剧烈震动起来,山谷里传来隆隆巨响,飞石走砾,树木摇晃,仿佛整个世界都要崩塌。李白从未见过如此惊天动地的景象,吓得他连忙躲到一块巨石后面。地动山摇持续了许久,才渐渐平息下来。等到尘埃落定,李白惊魂未定,他看到峡谷里的景象已经完全改变,原本平静的山谷变成了一片狼藉,巨石滚落,树木倒塌,到处都是裂缝。这惊险的一幕深深地刻在了李白的脑海里,他后来写下了许多关于自然灾害的诗篇,警示后人要敬畏自然。
Người ta kể rằng trong thời nhà Đường, thi nhân vĩ đại Lý Bạch đã rong ruổi khắp núi non và thung lũng. Một buổi chiều, khi ông chuẩn bị nghỉ ngơi, bỗng dưng đất trời rung chuyển dữ dội. Tiếng gầm rú vang vọng khắp thung lũng, đá vụn bay mù mịt, cây cối lay lắt, cứ như thể cả thế giới sắp sụp đổ. Lý Bạch, chưa từng chứng kiến cảnh tượng kinh hoàng nào như vậy, vội vã tìm chỗ nấp sau một tảng đá lớn. Trận động đất kéo dài rất lâu, rồi dần dần lắng xuống. Khi bụi tan, Lý Bạch vẫn còn run sợ, ông thấy toàn bộ thung lũng đã thay đổi hoàn toàn. Thung lũng yên bình ngày nào giờ đây chỉ là cảnh tượng hoang tàn, đá lởm chởm, cây đổ ngã, khắp nơi đều là vết nứt. Trải nghiệm kinh hoàng này đã để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng Lý Bạch. Sau đó, ông đã viết nhiều bài thơ về thiên tai, cảnh báo mọi người phải tôn trọng thiên nhiên.
Usage
用于形容地震或其他巨大力量造成的震动,也用于比喻事件的巨大影响或斗争的激烈程度。
Được sử dụng để mô tả sự rung chuyển do động đất hoặc các lực lượng lớn khác gây ra, và cũng được sử dụng để mô tả tác động to lớn của một sự kiện hoặc cường độ của một cuộc đấu tranh.
Examples
-
地震发生时,地动山摇,房屋倒塌。
dizhen fasheng shi, didong shanyao, fangwu daota.
Lúc động đất xảy ra, mặt đất rung chuyển dữ dội và nhà cửa đổ sập.
-
这场辩论,地动山摇,激烈异常。
zhejiang lun, didong shanyao, jilie yichang
Cuộc tranh luận này rất quyết liệt và gây chấn động