山崩地裂 Shan Beng Di Lie Núi sập đất nứt

Explanation

形容山体崩塌,大地开裂的景象,也比喻声音巨大或变化剧烈。

Miêu tả cảnh núi sập và đất nứt, cũng được dùng để miêu tả âm thanh lớn hoặc sự thay đổi mạnh mẽ.

Origin Story

传说中,盘古开天辟地后,天地间一片混沌。一次,由于某种原因,天地间发生巨大的震动,山峰倒塌,大地裂开,江河奔腾咆哮。人们惊恐万分,纷纷躲避。这场山崩地裂持续了数日,最终天地间恢复了平静,而这则传说也成为后人对大自然力量的敬畏。

chuan shuo zhong,pangukaitnpidi hou,tiandi jian yipian hunhun.yici,youyu mouzhong yuanyin,tiandijian fasheng ju dade zhendong,shanfeng daota,dadi liekai,jianghe benteng paoxiao.renmen jingkong wanfen,fenfen duobi.zhechang shanbengdilie chixu leshu ri,zhongyu tiandijian huifu le pingjing,er zhe ze chuan shuo ye cheng wei hou ren dui da ziran liliang de jingwei.

Truyền thuyết kể rằng sau khi Pangu khai thiên lập địa, giữa trời và đất là một sự hỗn độn. Có một lần, vì một lý do nào đó, giữa trời và đất xảy ra một chấn động lớn, các đỉnh núi sập xuống, đất nứt ra và các con sông gầm rú. Mọi người khiếp sợ và bỏ chạy. Hiện tượng núi sập đất nứt này kéo dài vài ngày, cuối cùng trời đất lại yên bình, và truyền thuyết này trở thành minh chứng cho lòng kính sợ của các thế hệ sau đối với sức mạnh của thiên nhiên.

Usage

多用于描写自然灾害或战争等场景,形容声势浩大,变化剧烈。

duoyuyumiao xie ziran zaihai huo zhanzheng deng changjing,xingrong shengshi haoda,bianhua juli

Thường được dùng để miêu tả thiên tai hoặc cảnh chiến tranh, nhằm miêu tả sức mạnh to lớn và sự thay đổi mạnh mẽ.

Examples

  • 地震时,山崩地裂,房屋倒塌。

    dizhen shi,shanbengdilie,fangwudaota

    Lúc động đất, núi sập và đất nứt.

  • 这场战斗规模巨大,山崩地裂,如同世界末日一般。

    zhechang zhandouguimoda,shanbengdilie,rutong shijie mo ri yiban

    Trận chiến này quy mô rất lớn, núi sập và đất nứt, như tận thế vậy.