坐山观虎斗 zuò shān guān hǔ dòu Xem hổ đánh nhau từ trên núi

Explanation

比喻对双方的斗争采取旁观的态度,等到双方都受到损伤,再从中捞取好处。

Đây là một phép ẩn dụ miêu tả thái độ thờ ơ đối với cuộc đấu tranh giữa hai bên, chờ đợi cho đến khi cả hai bên bị tổn hại, và sau đó thu lợi từ điều đó.

Origin Story

战国时期,韩国和魏国长期交战,两败俱伤。秦国想趁机灭掉他们,但担心两国联合起来对抗。这时,楚国使臣陈轸建议秦王采取"坐山观虎斗"之计。他向秦王讲述了卞庄子利用两虎相斗,最后将其一举歼灭的故事。秦王听后,决定先观望韩魏两国的战争结果,待其两败俱伤后,再出兵攻打,最终成功吞并了韩魏两国。这个故事告诉我们,在处理复杂问题时,有时需要冷静观察,等待最佳时机再采取行动。

zhànguó shíqī, hán hé wèi guó chángqí jiāo zhàn, liǎng bài jù shāng. qín guó xiǎng chèn jī miè diào tāmen, dàn dānxīn liǎng guó liánhé qǐlái duìkàng. zhè shí, chǔ guó shǐ chén chén zhěn jiànyì qín wáng cǎiqǔ zuòshān guānhǔ dòu zhī jì. tā xiàng qín wáng jiǎngshù le biàn zhuāng zǐ lìyòng liǎng hǔ xiāng dòu, zuìhòu jiāng qí yī jǔ jiāmiè de gùshì. qín wáng tīng hòu, juédìng xiān guānwàng hán wèi liǎng guó de zhànzhēng jiéguǒ, dài qí liǎng bài jù shāng hòu, zài chūbīng gōng dǎ, zuìzhōng chénggōng tūn bìng le hán wèi liǎng guó. zhège gùshì gàosù wǒmen, zài chǔlǐ fùzá wèntí shí, yǒushí xūyào lěngjìng guānchá, děngdài zuì jiā shíjī zài cǎiqǔ xíngdòng

Trong thời kỳ Chiến Quốc, Hàn và Ngụy đã tham gia vào một cuộc chiến tranh kéo dài, cả hai đều chịu tổn thất nặng nề. Tần muốn tận dụng cơ hội này để tiêu diệt họ, nhưng lo ngại rằng hai nước sẽ liên minh chống lại mình. Vào thời điểm này, Trần Trinh, một sứ giả của nước Sở, đã đề nghị Tần Vương áp dụng chiến lược "xem hổ đánh nhau từ trên núi". Ông kể cho Tần Vương nghe câu chuyện về Biện Trang Tử, người đã tận dụng cuộc chiến giữa hai con hổ và cuối cùng đã tiêu diệt chúng. Sau khi nghe điều này, Tần Vương quyết định chờ đợi và xem kết quả của cuộc chiến giữa Hàn và Ngụy, và sau khi họ suy yếu, cử quân đi tấn công họ, và cuối cùng đã thành công trong việc thôn tính Hàn và Ngụy. Câu chuyện này dạy cho chúng ta rằng khi giải quyết các vấn đề phức tạp, đôi khi cần phải quan sát một cách bình tĩnh và chờ đợi thời điểm tốt nhất để hành động.

Usage

多用于形容在斗争中采取观望的态度。

duō yòng yú xíngróng zài dòuzhēng zhōng cǎiqǔ guānwàng de tàidu

Thường được sử dụng để mô tả thái độ thụ động trong cuộc đấu tranh.

Examples

  • 面对竞争对手的激烈竞争,我们应该静观其变,不必急于求成,采取坐山观虎斗的策略。

    miàn duì jìngzhēng duìshǒu de jīliè jìngzhēng, wǒmen yīnggāi jìngguān qíbiàn, bù bì jí yú qiúchéng, cǎiqǔ zuòshān guānhǔ dòu de cèlüè

    Đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt từ các đối thủ cạnh tranh, chúng ta nên bình tĩnh quan sát những thay đổi và không nên vội vàng đạt được thành công, bằng cách áp dụng chiến lược xem hổ đánh nhau từ trên núi.

  • 公司内部出现了派系斗争,领导决定采取坐山观虎斗的策略,观察局势发展,再做决定。

    gōngsī nèibù chūxiànle pàixì dòuzhēng, lǐngdǎo juédìng cǎiqǔ zuòshān guānhǔ dòu de cèlüè, guāncchá júshì fāzhǎn, zài zuò juédìng

    Bên trong công ty đã xảy ra các cuộc đấu tranh phe phái, ban lãnh đạo đã quyết định áp dụng chiến lược xem hổ đánh nhau từ trên núi, quan sát sự phát triển của tình hình trước khi đưa ra quyết định.