渔翁得利 người đánh cá được lợi
Explanation
比喻双方争执不下,两败俱伤,而第三者从中获利。
Đây là một thành ngữ miêu tả tình huống mà hai bên xung đột và bên thứ ba được lợi.
Origin Story
从前,有一对非常要好的兄弟,他们一起经营着一家小渔船。有一天,他们出海打鱼,结果遭遇了一场大风暴。兄弟俩为了保护渔船,费尽心思,却最终导致渔船严重受损,兄弟两人也都精疲力尽。这时,一位路过的老渔夫看到他们的遭遇,主动帮助他们把渔船拉回港口,还送给他们一些食物和水。兄弟两人非常感激老渔夫的帮助,而老渔夫则默默地离开。第二天,兄弟俩发现他们的渔船虽然受损,但渔网里竟然意外地捕捞到了一条巨大的金枪鱼!他们兴奋不已,虽然渔船受损,但这条金枪鱼足以弥补他们的损失,甚至还能获得更多的利润。这就是鹬蚌相争,渔翁得利的典故,体现了第三方从中获益的道理。
Ngày xửa ngày xưa, có hai anh em rất thân thiết cùng nhau điều hành một chiếc thuyền đánh cá nhỏ. Một ngày nọ, họ ra khơi đánh cá và gặp phải một cơn bão lớn. Để bảo vệ chiếc thuyền, hai anh em đã cố gắng hết sức, nhưng cuối cùng chiếc thuyền bị hư hại nặng và cả hai anh em đều kiệt sức. Lúc đó, một ngư dân già đi ngang qua thấy cảnh đó và chủ động giúp họ kéo thuyền vào cảng, đồng thời cho họ thức ăn và nước uống. Hai anh em rất biết ơn sự giúp đỡ của ngư dân già, và ông lão lặng lẽ ra đi. Ngày hôm sau, hai anh em phát hiện ra rằng dù chiếc thuyền của họ bị hư hỏng, nhưng họ đã bất ngờ bắt được một con cá ngừ khổng lồ trong lưới! Họ rất vui mừng, dù thuyền bị hư hỏng, nhưng con cá ngừ khổng lồ này đủ để bù đắp tổn thất của họ, thậm chí còn có thể thu được nhiều lợi nhuận hơn. Đây là câu chuyện "Sự tranh chấp giữa chim chích chòe và trai, người đánh cá được lợi", phản ánh sự thật rằng bên thứ ba có thể thu được lợi ích.
Usage
多用于比喻双方争斗,最终使第三者获益的情况。
Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả tình huống mà hai bên xung đột và bên thứ ba được lợi.
Examples
-
鹬蚌相争,渔翁得利,这真是个千古不变的道理!
yu bang xiangzheng, yu weng deli, zhe zhen shi ge qian gu bu bian de daoli
Sự tranh chấp giữa chim chích chòe và trai, người đánh cá được lợi.
-
这次合作,我们虽然没能获得最大的利益,但至少没有像其他公司那样两败俱伤,也算渔翁得利了
zhe ci hezuo, women suiran mei you huode zui da de liyi, dan zhi shao meiyou xiang qita gongsi nayang liang bai ku shang, yan suan yu weng deli le
Trong sự hợp tác này, mặc dù chúng tôi không thu được lợi nhuận lớn nhất, nhưng ít nhất chúng tôi không bị thiệt hại như các công ty khác, điều đó cũng là một lợi thế cho chúng tôi