螳臂当车 côn trùng chống lại xe
Explanation
比喻力量小的东西去抗拒力量大的东西,结果必然失败。
Đây là một thành ngữ nói về việc một vật nhỏ bé chống lại một vật lớn mạnh, và kết quả chắc chắn sẽ là thất bại.
Origin Story
春秋时期,有个名叫颜阖的著名政治家,被卫灵公请去教导太子蒯聩。蒯聩骄横跋扈,根本不听颜阖的教诲。颜阖无奈,只好去请教蘧伯玉。蘧伯玉说:"太子性情刚烈,你不能太约束他,也不能太迁就他。如果太过分约束他,他就会反抗,这如同螳螂举起双臂想阻挡一辆疾驰而来的车子,那是自不量力,最终将粉身碎骨。"
Trong thời Xuân Thu, một chính trị gia nổi tiếng tên là Diêm Hà được Ngụy Linh Công mời dạy thái tử Khuái Khuê. Khuái Khuê kiêu ngạo và không vâng lời, từ chối nghe theo lời dạy của Diêm Hà. Diêm Hà, bất lực, đã đi hỏi kế Qu Bác Ngọc. Qu Bác Ngọc nói: "Thái tử có tính khí nóng nảy; ngài không thể hạn chế y quá mức, cũng không thể chiều chuộng y quá mức. Nếu hạn chế y quá mức, y sẽ nổi loạn. Điều này giống như con bọ ngựa giơ tay lên để ngăn cản một chiếc xe đang chạy nhanh; đó là hành động tự hủy hoại bản thân, và cuối cùng sẽ dẫn đến sự diệt vong."
Usage
常用作比喻,形容不自量力,以弱敌强,必将失败。
Thành ngữ này thường được dùng như một phép ẩn dụ để miêu tả hành vi tự hủy hoại, sự yếu kém chống lại sức mạnh và sự thất bại không thể tránh khỏi.
Examples
-
他螳臂当车地阻挠改革,最终只会自食其果。
tā táng bì dāng chē de zǔnáo gǎigé, zuìzhōng zhǐ huì zìshí qí guǒ
Anh ta đã cố gắng ngăn chặn cải cách với sức mạnh yếu ớt của mình, điều này cuối cùng sẽ dẫn đến thất bại.
-
不要螳臂当车,做力所不及的事情。
bú yào táng bì dāng chē, zuò lì suǒ bùjí de shìqíng
Đừng cố gắng chống lại những thế lực không thể vượt qua!