自不量力 zì bù liàng lì Tự phụ

Explanation

指人没有自知之明,过高估计自己的能力。

Chỉ người thiếu nhận thức về bản thân, đánh giá quá cao khả năng của mình.

Origin Story

春秋时期,一个小国息国想要攻打强大的郑国。息国国君昏庸无道,大臣们也多是阿谀奉承之辈,没有人劝谏他。息国国君不顾国内实力薄弱,也不考虑郑国的强大,贸然发动战争。结果,息国军队惨败,损失惨重。这个故事说明,做任何事情都要量力而行,不能自不量力,否则只会自取灭亡。息国最终被更强大的楚国所灭,成为历史的教训。这便是自不量力的后果,它提醒我们,要认识到自身的局限性,谨慎决策,量力而行,才能避免失败。

chūnqiū shíqī, yīgè xiǎo guó xī guó xiǎng yào gōng dǎ qiángdà de zhèng guó。xī guó guójūn hūnyōng wúdào, dà chén men yě duō shì āyū fèngchéng zhī bèi, méiyǒu rén quànjiàn tā。xī guó guójūn bùgù guónèi shí lì bó ruò, yě bù kǎolǜ zhèng guó de qiángdà, màorán fādòng zhànzhēng。jiéguǒ, xī guó jūnduì cǎn bài, sǔnshī cǎnzhòng。zhège gùshì shuōmíng, zuò rènhé shìqíng dōu yào liàng lì ér xíng, bùnéng zì bù liàng lì, fǒuzé zhǐ huì zì qǔ mièwáng。xī guó zuìzhōng bèi gèng qiángdà de chǔ guó suǒ miè, chéngwéi lìshǐ de jiàoxùn。zhè biàn shì zì bù liàng lì de hòuguǒ, tā tíxǐng wǒmen, yào rènshí dào zìshēn de júxiàn xìng, jǐn shèn juécè, liàng lì ér xíng, cáinéng bìmiǎn shībài。

Trong thời Xuân Thu, một nước nhỏ tên là Tề đã lên kế hoạch tấn công nước Trịnh hùng mạnh. Vua Tề bất tài và các quan lại đều là những kẻ xu nịnh, không ai dám can ngăn. Bỏ qua sự yếu kém của đất nước mình và sức mạnh của Trịnh, vua Tề đã hấp tấp gây chiến. Kết quả là quân đội Tề đại bại và tổn thất nặng nề. Câu chuyện này cho thấy mỗi người cần phải làm việc đúng khả năng của mình và không được tự tin thái quá, nếu không sẽ tự chuốc lấy tai họa. Sau đó, Tề bị nước Sở hùng mạnh hơn tiêu diệt, trở thành bài học lịch sử. Đây là hậu quả của việc tự tin thái quá, lời nhắc nhở chúng ta cần nhận thức được giới hạn của bản thân, đưa ra quyết định thận trọng và làm việc đúng khả năng để tránh thất bại.

Usage

常用来形容一个人不自量力,盲目自信。

cháng yòng lái xíngróng yīgè rén bù zì liàng lì, mángmù zìxìn。

Thường được dùng để miêu tả người tự phụ và mù quáng.

Examples

  • 他自不量力地挑战了世界冠军。

    tā zì bù liàng lì de tiǎozhàn le shìjiè guànjūn。

    Anh ta đã thách đấu nhà vô địch thế giới mà không tính đến khả năng của mình.

  • 不要自不量力,要量力而行。

    bù yào zì bù liàng lì, yào liàng lì ér xíng。

    Đừng tự phụ, hãy làm việc theo khả năng của bạn.

  • 小明自不量力地报名参加了马拉松比赛。

    xiǎo míng zì bù liàng lì de bàomíng cānjīa le mǎlāsōng bǐsài。

    Xiaoming đã đăng ký tham gia cuộc thi marathon mà không suy xét đến khả năng của mình.