垂帘听政 Nhiếp chính giấu màn
Explanation
指太后或皇后临朝听政,殿上用帘子遮隔。听:治理。指太后临朝管理国家政事。
Chỉ người hoàng hậu hoặc thái hậu nghe chính sự ở triều đình, phía trên có màn che. Nghe ở đây có nghĩa là cai trị. Chỉ thái hậu cai trị việc nước ở triều đình.
Origin Story
唐高宗李治在位期间,身体不好,经常无法上朝处理政事。他的妻子武则天聪明能干,于是高宗就在御座后面挂上帘子,让武则天坐在帘后,听取大臣们的奏报,参与朝政的决策。武则天通过这种方式,实际上掌握了国家的权力。高宗死后,武则天又继续垂帘听政,直到自己称帝。这便是历史上著名的“垂帘听政”故事。 这段历史也反映了唐朝后期的政治局势复杂,皇权与后权的争夺激烈。垂帘听政虽表面上是辅助幼主,实质上却可能成为权力操控的工具。武则天垂帘听政的故事,给后世留下了深刻的警示。
Thời nhà Đường, khi vua Cao Tông Lý Trị trị vì, ông thường xuyên đau yếu, không thể lên triều xử lý việc nước. Vợ ông là Võ Tắc Thiên rất thông minh tài giỏi, nên Cao Tông cho treo một tấm màn phía sau ngai vàng, để Võ Tắc Thiên ngồi sau màn, nghe các đại thần tâu trình, tham gia vào việc quyết định chính sự. Bằng cách này, Võ Tắc Thiên thực tế nắm giữ quyền lực trong nước. Sau khi Cao Tông mất, Võ Tắc Thiên tiếp tục nhiếp chính, cho đến khi tự xưng là nữ hoàng. Đó chính là câu chuyện “nhiếp chính giấu màn” nổi tiếng trong lịch sử. Câu chuyện này phản ánh tình hình chính trị phức tạp cuối thời nhà Đường, nơi cuộc tranh giành quyền lực giữa hoàng quyền và hậu quyền diễn ra gay gắt. Nhiếp chính giấu màn tuy bề ngoài là để giúp đỡ vua nhỏ, nhưng thực chất có thể trở thành công cụ thao túng quyền lực. Câu chuyện nhiếp chính giấu màn của Võ Tắc Thiên để lại bài học sâu sắc cho hậu thế.
Usage
多用于历史故事或政治场合,形容女性当权者临朝听政。
Thường được dùng trong các câu chuyện lịch sử hoặc ngữ cảnh chính trị, để miêu tả các nữ quyền lực者 cai trị triều đình.
Examples
-
太后垂帘听政,摄国政于一身。
Tàihòu chuílián tīngzhèng, shè guózheng yú yīshēn.
Hoàng thái hậu nhiếp chính, tự mình điều hành quốc gia.
-
清朝的慈禧太后曾长期垂帘听政
Qīngcháo de Cíxǐ Tàihòu céng chángqī chuílián tīngzhèng
Hoàng thái hậu Từ Hy của nhà Thanh từng nhiếp chính lâu dài