埋头苦干 Làm việc chăm chỉ
Explanation
指专心致志,不遗余力地工作,比喻勤奋努力。
Điều này đề cập đến việc làm việc hết lòng và không mệt mỏi. Đây là phép ẩn dụ cho sự cần cù và chăm chỉ.
Origin Story
很久以前,在一个偏远的小山村里,住着一对勤劳的兄弟。哥哥性格活泼,喜欢交际,经常参加村里的各种活动,而弟弟则沉默寡言,总是埋头苦干。哥哥认为弟弟太死板,不懂得享受生活,而弟弟则觉得哥哥过于浮躁,缺乏耐心。有一天,村里要修建一座水坝,需要大量的人力物力。哥哥因为人缘好,很快召集到了一批人手,但因为缺乏周密的计划,进度缓慢,经常出现各种问题。弟弟则独自一人,默默地搬运石头,仔细地砌筑坝体。他每天工作到深夜,即使遇到困难,也不放弃,始终保持着一种认真专注的态度。经过几个月的努力,哥哥带领的队伍只完成了一小部分工程,而弟弟却已经完成了自己负责的那一部分,而且质量非常好。村里的人们都称赞弟弟的埋头苦干,并意识到只有踏实肯干才能成就一番事业。这个故事告诉我们,埋头苦干是成功的基石,只有专注于自己的目标,才能最终取得成功。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có hai anh em chăm chỉ. Anh trai hoạt bát và hòa đồng, thường xuyên tham gia các hoạt động khác nhau trong làng, trong khi em trai trầm tính và luôn làm việc chăm chỉ. Anh trai cho rằng em trai quá cứng nhắc và không biết tận hưởng cuộc sống, trong khi em trai lại cho rằng anh trai quá nóng vội và thiếu kiên nhẫn. Một ngày nọ, làng cần xây dựng một con đập, đòi hỏi rất nhiều nhân lực và tài nguyên. Nhờ các mối quan hệ tốt đẹp, anh trai nhanh chóng tập hợp được một đội ngũ, nhưng do thiếu kế hoạch cụ thể, tiến độ chậm trễ và liên tục phát sinh nhiều vấn đề. Mặt khác, em trai làm việc một mình, lặng lẽ vận chuyển đá và cẩn thận xây dựng con đập. Cậu làm việc mỗi ngày đến khuya, và ngay cả khi gặp khó khăn, cậu cũng không bỏ cuộc, luôn giữ thái độ nghiêm túc và tập trung. Sau vài tháng làm việc chăm chỉ, nhóm của anh trai chỉ hoàn thành một phần nhỏ dự án, trong khi em trai đã hoàn thành phần việc của mình, và chất lượng rất tốt. Dân làng ca ngợi sự chăm chỉ của em trai và nhận ra rằng chỉ những người cần cù và sẵn sàng làm việc chăm chỉ mới có thể đạt được thành công. Câu chuyện này cho chúng ta thấy rằng làm việc chăm chỉ là nền tảng của thành công, và chỉ bằng cách tập trung vào mục tiêu của mình, người ta cuối cùng mới có thể đạt được thành công.
Usage
用于描写勤奋努力的工作状态。常用来形容一个人专心致志,努力工作,不辞辛苦地为目标奋斗的精神。
Được sử dụng để mô tả trạng thái làm việc chăm chỉ và cần cù. Thường được sử dụng để mô tả tinh thần của một người toàn tâm toàn ý tập trung vào mục tiêu của mình, làm việc chăm chỉ và không biết mệt mỏi phấn đấu vì thành công.
Examples
-
他为了完成任务,夜以继日地埋头苦干。
ta wei le wan cheng renwu, ye yi ji ri de mai tou ku gan
Anh ấy đã làm việc ngày đêm để hoàn thành nhiệm vụ.
-
科研人员们埋头苦干,终于攻克了技术难题。
ke yan ren yuan men mai tou ku gan, zhong yu gong ke le ji shu nan ti
Các nhà nghiên cứu đã làm việc chăm chỉ để khắc phục những khó khăn về kỹ thuật.
-
在学习上,我们必须埋头苦干,才能取得好成绩
zai xue xi shang, wo men bi xu mai tou ku gan, cai neng qu de hao cheng ji
Trong học tập, chúng ta phải chăm chỉ để đạt được kết quả tốt