堑山堙谷 đắp núi, lấp vực
Explanation
指挖山填谷,比喻克服巨大的困难,进行大规模的建设。
Chỉ việc đào núi, lấp vực, ẩn dụ cho việc vượt qua những khó khăn to lớn và tiến hành xây dựng quy mô lớn.
Origin Story
话说秦始皇统一六国后,为了巩固统治,决定修建一条贯穿全国的驰道,这条路要穿越崇山峻岭,跨越江河湖泊。工程浩大,困难重重。面对陡峭的山峰和深不可测的峡谷,工匠们束手无策。这时,一位名叫李冰的工匠站了出来,他提出了一个大胆的想法:堑山堙谷!他带领工匠们,用最原始的工具,开始了艰苦卓绝的开山填谷工作。他们日夜不停地劳作,用铁锤敲碎坚硬的岩石,用肩扛手抬运走碎石,填平深谷。经过多年的努力,这条驰道终于竣工了,它蜿蜒于崇山峻岭之间,成为当时世界上最宏伟的道路之一,也成为了中国古代人民勤劳智慧的象征。
Tương truyền rằng sau khi thống nhất sáu nước, để củng cố quyền lực, Tần Thủy Hoàng quyết định xây dựng một con đường xuyên suốt cả nước, con đường này sẽ vượt qua núi non, sông hồ. Dự án đồ sộ, khó khăn chồng chất. Trước những đỉnh núi hiểm trở và những vực thẳm không thấy đáy, các nghệ nhân bó tay. Lúc này, một nghệ nhân tên là Lý Băng đứng ra, ông đưa ra một ý tưởng táo bạo: đắp núi, lấp vực! Ông dẫn dắt các nghệ nhân, với những dụng cụ thô sơ nhất, bắt đầu công việc gian nan đắp núi, lấp vực. Họ làm việc ngày đêm không ngừng nghỉ, dùng búa sắt đập nát những tảng đá cứng, dùng vai, dùng tay vận chuyển đá vụn, lấp đầy vực sâu. Sau nhiều năm miệt mài, con đường này cuối cùng cũng hoàn thành, nó uốn lượn giữa núi non trùng điệp, trở thành một trong những con đường đồ sộ nhất thế giới bấy giờ, đồng thời cũng trở thành biểu tượng cho sự cần cù, khéo léo của người dân Trung Hoa cổ đại.
Usage
多用于描写大规模建设场景,形容克服困难,改造自然。
Thường được dùng để miêu tả các bối cảnh xây dựng quy mô lớn, thể hiện việc vượt qua khó khăn và biến đổi thiên nhiên.
Examples
-
为了修建这条高速公路,他们不得不堑山堙谷,克服了重重困难。
wèile xiūjiàn zhè tiáo gāosù gōnglù, tāmen bùdé bù qiànshān yīngǔ, kèfú le chóngchóng kùnnan
Để xây dựng tuyến đường cao tốc này, họ đã phải chặt đồi, lấp vực, vượt qua biết bao khó khăn.
-
国家为了发展经济,不惜代价堑山堙谷,修建了大型水利工程。
guójiā wèile fāzhǎn jīngjì, bù xī dàijià qiànshān yīngǔ, xiūjiàn le dàxíng shuǐlì gōngchéng
Vì sự phát triển kinh tế, đất nước không tiếc công sức chặt đồi, lấp vực để xây dựng các công trình thủy lợi quy mô lớn。