移山倒海 dời non lấp biển
Explanation
搬动大山,翻倒大海。比喻人类改造自然的巨大力量和雄伟气概。
Dời non lấp biển. Đó là phép ẩn dụ về sức mạnh to lớn và khí thế hùng tráng của loài người trong việc thay đổi thiên nhiên.
Origin Story
很久以前,在美丽的华夏大地上,住着一位名叫夸父的巨人。他有着惊人的力量和无畏的精神。有一天,夸父决定追逐太阳,因为他渴望了解太阳的奥秘。他一路狂奔,翻山越岭,无所畏惧。他用巨手拨开挡路的树木,用脚踢开挡路的巨石,甚至连山川河流也阻挡不了他的脚步。他那强大的步伐,使得大地颤抖,山峦震动,仿佛天地都要为之变色。夸父一路追赶,最终筋疲力尽,倒在了追日的路上,但他那种移山倒海,勇往直前的精神,却永远地留在了人们的心中,成为了中华民族自强不息的象征。
Ngày xửa ngày xưa, trên vùng đất Trung Hoa xinh đẹp, sống một người khổng lồ tên là Kua Phu. Ông ta sở hữu sức mạnh phi thường và tinh thần dũng cảm. Một ngày nọ, Kua Phu quyết định đuổi theo mặt trời, bởi vì ông ta khao khát hiểu được bí ẩn của mặt trời. Ông ta chạy không ngừng nghỉ, leo núi trèo đồi, không hề sợ hãi. Ông ta dùng đôi tay khổng lồ đẩy những cây cối chắn đường, dùng chân đá những tảng đá chắn đường, thậm chí cả núi non sông ngòi cũng không thể ngăn cản bước chân ông ta. Những bước chân mạnh mẽ của ông ta làm rung chuyển mặt đất, núi non chấn động, dường như trời đất sắp đổi màu. Kua Phu đuổi theo mãi, cuối cùng kiệt sức, ngã xuống trên đường đuổi theo mặt trời, nhưng tinh thần dời non lấp biển, tinh thần tiến về phía trước của ông ta đã mãi mãi lưu giữ trong lòng người dân, trở thành biểu tượng cho tinh thần bất khuất của dân tộc Trung Hoa.
Usage
常用作谓语、宾语、定语;形容力量巨大,气势雄伟。
Thường được dùng làm vị ngữ, tân ngữ và định ngữ; miêu tả sức mạnh to lớn và khí thế hùng tráng.
Examples
-
传说中,夸父逐日,移山倒海,展现了人类征服自然的雄心壮志。
chuán shuō zhōng, kuā fù zhú rì, yí shān dǎo hǎi, zhǎn xiàn le rén lèi zhēng fú zì rán de xióng xīn zhuàng zhì
Trong truyền thuyết, Kua Phu đuổi theo mặt trời, dời non lấp biển, thể hiện khát vọng chinh phục thiên nhiên của loài người.\n
-
面对困难,我们要有移山倒海的勇气和决心。
miàn duì kùn nán, wǒ men yào yǒu yí shān dǎo hǎi de yǒng qì hé jué xīn
Đối mặt với khó khăn, chúng ta cần có dũng khí và quyết tâm dời non lấp biển.