夕阳西下 xī yáng xī xià Mặt trời lặn

Explanation

指傍晚日落时的景象。也比喻迟暮之年或事物走向衰落。

Chỉ cảnh mặt trời lặn vào buổi chiều. Nó cũng tượng trưng cho những năm tháng xế chiều hoặc sự suy tàn của mọi thứ.

Origin Story

夕阳西下,一位白发苍苍的老者坐在山崖边,静静地望着远方。他曾经是名震江湖的武林高手,年轻时行侠仗义,惩恶扬善,留下无数传奇故事。如今,他已是年老体衰,武功尽失,昔日的辉煌已成过往云烟。夕阳的余晖洒在他饱经风霜的脸上,映照出他平静而淡然的神情。他回想起年轻时的种种经历,有热血沸腾的战斗,也有刻骨铭心的爱情。虽然如今他已功成身退,但他依然对江湖有着深厚的感情。他默默地闭上眼睛,任凭夕阳的余晖将他笼罩,仿佛在与夕阳一起走向人生的终点。

xīyáng xīxià, yī wèi báifà cāngcāng de lǎozhě zuò zài shānyá biān, jìngjìng de wàngzhe yuǎnfāng

Khi mặt trời lặn, một ông lão tóc bạc ngồi trên bờ vực, lặng lẽ nhìn về phía xa. Ông từng là một bậc thầy võ thuật nổi tiếng, dũng cảm và chính trực thuở trẻ, trừng trị cái ác và cổ súy cho điều thiện, để lại vô số câu chuyện huyền thoại. Giờ đây, ông đã già yếu, võ công đã mất, vinh quang ngày nào chỉ còn là dĩ vãng. Ánh chiều tà rọi lên khuôn mặt nhăn nheo của ông, phản chiếu vẻ mặt bình tĩnh và an nhiên. Ông hồi tưởng lại những trải nghiệm trong quá khứ, những trận chiến đầy kịch tính và tình yêu khó quên. Mặc dù nay đã về hưu, nhưng ông vẫn dành tình cảm sâu sắc cho thế giới võ thuật. Ông lặng lẽ nhắm mắt lại, để cho ánh chiều tà bao trùm lấy mình, như thể đang cùng mặt trời lặn đi về phía cuối cuộc đời.

Usage

常用于描写傍晚的景色或比喻事物走向衰落。

cháng yòng yú miáoxiě bàngwǎn de jǐngsè huò bǐyù shìwù zǒuxiàng shuāiluò

Thường được sử dụng để miêu tả cảnh tượng buổi chiều hoặc để tượng trưng cho sự suy tàn của mọi thứ.

Examples

  • 夕阳西下,断肠人在天涯。

    xīyáng xīxià, duàncháng rén zài tiānyá

    Mặt trời lặn về phía tây, và những người đau khổ thì ở tận cùng thế giới.

  • 夕阳西下,炊烟袅袅,村庄一片祥和。

    xīyáng xīxià, chuīyān niǎoniǎo, cūnzhāng yīpiàn xiánghé

    Mặt trời lặn về phía tây, khói bốc lên, và làng quê thì yên bình và hài hòa