大吉大利 Tài lộc và thịnh vượng
Explanation
意思是:非常吉祥、顺利。多用于表达对人美好的祝愿。
Nghĩa là: rất may mắn và suôn sẻ. Thường được dùng để bày tỏ những lời chúc tốt đẹp cho ai đó.
Origin Story
很久以前,在一个偏远的小山村里,住着一对善良的夫妇。他们勤劳朴实,靠着辛勤的双手养活自己。有一天,村里来了一个算命先生,夫妇俩便去请他算一卦。算命先生掐指一算,笑着说:"恭喜你们,你们家将有大吉大利的事情发生!"夫妇俩听了,心里乐开了花。果然,没过多久,他们家就喜事连连,先是有个好收成,紧接着儿子又考中了举人,后来又娶了个贤惠的妻子。日子过得越来越红火,这真是应了算命先生的那句话——大吉大利!
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có một cặp vợ chồng hiền lành. Họ chăm chỉ và giản dị, tự nuôi sống bản thân bằng đôi tay cần cù của mình. Một ngày nọ, một thầy bói đến làng, và cặp vợ chồng đến xin thầy xem bói. Thầy bói bấm đốt ngón tay và nói với nụ cười: “Chúc mừng hai người, gia đình các người sẽ có điều tốt lành lớn lao sắp xảy ra!” Vợ chồng họ rất vui mừng. Quả nhiên, không lâu sau đó, có rất nhiều điều tốt đẹp xảy ra trong gia đình họ: trước tiên là vụ mùa bội thu, rồi con trai họ đỗ đạt trong kỳ thi tuyển chọn quan lại, và sau đó anh ta cưới được một người vợ hiền lành. Cuộc sống của họ ngày càng thịnh vượng hơn, điều đó thật sự đã ứng nghiệm lời thầy bói - may mắn và thịnh vượng lớn lao!
Usage
常用作祝福语,表达美好祝愿。
Thường được sử dụng như một lời chúc phúc, bày tỏ những điều tốt đẹp.
Examples
-
新年大吉大利!
xīnnián dà jí dà lì!
Chúc mừng năm mới và chúc may mắn!
-
祝你考试大吉大利!
zhù nǐ kǎoshì dà jí dà lì!
Chúc bạn thi tốt!