大气磅礴 hùng vĩ và đồ sộ
Explanation
形容气势浩大,规模宏伟。
Mô tả một bầu không khí hùng vĩ và đồ sộ.
Origin Story
传说远古时代,黄帝与蚩尤大战于涿鹿,黄帝凭借着先进的武器和高超的战略,最终取得了胜利。这场战争规模宏大,气势磅礴,天地为之变色,山川为之震动,至今仍被人们津津乐道,成为中华民族团结统一的象征。战争结束后,人们为了纪念这场伟大的胜利,便创作了各种各样的传说和艺术作品,以歌颂黄帝的英勇,纪念这场大气磅礴的战争。黄帝的军队,如同奔腾的江河,气势如虹;蚩尤的军队,则像山岳一样坚固,但却无法阻挡黄帝的攻势。这场战争不仅决定了中华民族的命运,也展现了中华民族的气势和力量,成为后世人学习的榜样。
Truyền thuyết kể rằng vào thời cổ đại, Hoàng Đế và Chiêu Vu đã tham gia vào một trận chiến lớn tại Truật Lộc. Hoàng Đế, với vũ khí tiên tiến và chiến lược vượt trội, cuối cùng đã giành chiến thắng. Cuộc chiến này có quy mô khổng lồ và hùng vĩ, khiến trời đất đổi màu và núi sông rung chuyển. Cho đến ngày nay, nó vẫn được nhắc đến với sự thích thú, và đã trở thành biểu tượng của sự đoàn kết và thống nhất của dân tộc Trung Hoa. Sau chiến tranh, để tưởng nhớ chiến thắng vẻ vang này, người dân đã sáng tạo ra nhiều truyền thuyết và tác phẩm nghệ thuật để ca ngợi lòng dũng cảm của Hoàng Đế và để kỷ niệm cuộc chiến hào hùng này.
Usage
多用于形容气势宏伟的景象、事物或艺术作品。
Thường được dùng để mô tả những cảnh tượng, sự vật hay tác phẩm nghệ thuật hùng vĩ.
Examples
-
黄河之水天上来,奔流到海不复回,这景象真是大气磅礴!
Huanghe zhi shui tianshang lai, benliu dao hai bu fu hui, zhe jingxiang zhen shi daqi pangbo!
Nước sông Hoàng Hà từ trời xuống, chảy ra biển không trở lại, thật là cảnh tượng hùng vĩ!
-
这首交响乐气势大气磅礴,震撼人心。
Zhe shou jiaoxiangyue qishi daqi pangbo, zhenhan renxin。
Bản giao hưởng này mạnh mẽ và cảm động về quy mô và phạm vi của nó..