大难不死 Tai họa lớn không giết chết
Explanation
指经历大灾大难而幸免于死。形容幸运地躲过了灾难。
Được dùng để miêu tả người đã may mắn thoát khỏi một thảm họa lớn.
Origin Story
话说唐朝时期,一位名叫李白的诗人,年轻时曾因得罪权贵而被通缉,他不得不四处逃亡。一次,他躲藏在一座深山老林中,遭遇了山洪暴发,山洪来势凶猛,李白被洪水冲走,在湍急的河水中与死神搏斗,最终被一位好心的渔夫救起。经过这次死里逃生的经历,李白更加珍惜生命,潜心创作,留下了许多千古传诵的佳作。
Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, một nhà thơ tên là Lý Bạch, khi còn trẻ, bị truy nã vì đã xúc phạm những người quyền thế, và ông buộc phải trốn chạy. Có một lần, ông ẩn náu trong một khu rừng núi sâu, khi bỗng nhiên xảy ra một trận lũ lụt dữ dội. Lũ dữ dội đến mức Lý Bạch bị cuốn trôi, giằng co với tử thần trong dòng nước xiết, cuối cùng được một người đánh cá tốt bụng cứu sống. Sau trải nghiệm cận kề cái chết này, Lý Bạch càng trân trọng cuộc sống hơn và dâng hiến bản thân cho sáng tác, để lại nhiều tác phẩm bất hủ.
Usage
通常用于形容经历危险后幸存下来。
Thường được sử dụng để miêu tả người đã sống sót sau một tình huống nguy hiểm.
Examples
-
他经历了那么多的磨难,大难不死,必有后福!
ta jingli le name duo de monan, da nan bu si, bi you hou fu!
Anh ấy đã trải qua rất nhiều khó khăn, may mắn thoát khỏi tai nạn lớn, chắc chắn sẽ có phúc phần sau này!
-
虽然遭遇了车祸,但他大难不死,真是幸运。
suiran zaoyule chehuo, dan ta da nan bu si, zhen shi xingyun.
Mặc dù gặp tai nạn xe hơi, nhưng anh ấy đã thoát chết, thật may mắn