天方夜谭 Nghìn lẻ một đêm
Explanation
天方夜谭比喻虚诞、离奇的议论或故事,常用以形容荒诞不经,难以置信的事情。
Thành ngữ này đề cập đến những câu chuyện hoặc tuyên bố phi lý, kỳ quái hoặc không thể tin được.
Origin Story
从前,在一个遥远的国度,住着一个名叫阿里巴巴的年轻人。他偶然间发现了一个山洞,山洞里堆满了珍宝。阿里巴巴把这些珍宝带回了家,从此过上了富裕的生活。他的邻居卡西姆嫉妒阿里的财富,央求阿里带他去山洞。阿里不情愿地答应了,但卡西姆却因为贪婪而被困在山洞里,永远也无法出来了。这个故事虽然虚构,但却充满了奇幻色彩,如同来自天方夜谭般的叙述,让人难以置信却又无比向往。
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất xa xôi, có một chàng trai trẻ tên là Alibaba. Anh tình cờ phát hiện ra một hang động đầy kho báu. Alibaba mang những kho báu này về nhà và sống giàu sang. Hàng xóm của anh, Kasim, ghen tị với sự giàu có của Alibaba và cầu xin anh ta dẫn mình đến hang động. Alibaba miễn cưỡng đồng ý, nhưng Kasim, vì lòng tham của mình, đã bị mắc kẹt trong hang động và không bao giờ thoát ra được. Mặc dù là hư cấu, câu chuyện này đầy những yếu tố kỳ ảo, giống như một câu chuyện trong bộ truyện “Nghìn lẻ một đêm”.
Usage
常用作宾语、定语,形容虚构、荒诞的故事或说法。
Thường được sử dụng như một tân ngữ hoặc định ngữ để mô tả những câu chuyện hoặc tuyên bố bịa đặt, vô lý.
Examples
-
他的说法简直是天方夜谭!
tā de shuōfǎ jiǎnzhí shì tiānfāng yè tán
Lời nói của anh ta chỉ là tưởng tượng!
-
这计划听起来像天方夜谭。
zhè jìhuà tīng qǐlái xiàng tiānfāng yè tán
Kế hoạch này nghe như chuyện cổ tích