天朗气清 trời quang mây tạnh, không khí trong lành
Explanation
形容天空晴朗,空气清新。常用以描写美好的自然景色。
Miêu tả bầu trời trong xanh và không khí trong lành. Thường được dùng để miêu tả cảnh đẹp thiên nhiên.
Origin Story
唐代诗人王维在《终南山》中写道:“空山不见人,但闻人语响。返景入深林,复照青苔上”。这句诗描绘了终南山幽静的景色,其中“天朗气清”的意境隐含其中。想象一下,秋高气爽的一天,阳光透过树林,照在青苔上,空气清新,景色宜人。这正是“天朗气清”的最佳诠释。又比如,宋代词人柳永在《望海潮》中写道:“东南形胜,三吴都会,钱塘自古繁华。烟柳画桥,风帘翠幕,参差十万人家。”这句词虽然没有直接描写“天朗气清”,但通过对繁华景象的描写,我们可以想象到当时的天气一定是晴朗美好的,空气也是清新怡人的。
Thi hào Vương Duy thời nhà Đường đã viết trong bài thơ “Trung Nam Sơn”: “Núi không, chẳng thấy người, chỉ nghe tiếng người vang. Ánh chiều phản chiếu vào rừng sâu, lại chiếu lên rêu xanh”. Bài thơ này miêu tả cảnh trí thanh bình của Trung Nam Sơn, trong đó hàm ý “trời quang mây tạnh, không khí trong lành”. Hãy tưởng tượng một ngày thu trong xanh, ánh nắng xuyên qua tán lá, chiếu xuống rêu xanh, không khí trong lành, cảnh vật hữu tình. Đó chính là cách diễn đạt hay nhất cho “trời quang mây tạnh, không khí trong lành”. Ví dụ, nhà thơ từ thời nhà Tống Lưu Vĩnh trong bài “Vọng Hải Triều”: “Hình thế thắng lợi phía đông nam, ba đô hội Ngô, Hàng Châu từ xưa đã phồn hoa. Cây liễu phủ khói, cầu vẽ, màn gió, màn lục, mười vạn nhà chen chúc”. Mặc dù bài thơ này không trực tiếp miêu tả “trời quang mây tạnh, không khí trong lành”, nhưng qua miêu tả cảnh tượng phồn hoa, ta có thể tưởng tượng thời tiết lúc đó nhất định rất đẹp, trời quang mây tạnh, không khí cũng trong lành dễ chịu.
Usage
常用作对天气或环境的描写,营造清新美好的氛围。
Thường được dùng để miêu tả thời tiết hoặc môi trường, tạo nên không khí trong lành và tươi đẹp.
Examples
-
秋高气爽,天朗气清,正是郊游的好日子。
qiū gāo qì shuǎng, tiān lǎng qì qīng, zhèng shì jiāo yóu de hǎo rì zi
Mùa thu trời trong, gió mát, là một ngày tuyệt vời để đi dã ngoại.
-
远处的山峦在阳光下显得格外清晰,天朗气清,空气清新
yuǎn chù de shān luán zài yáng guāng xià xiǎn de gè wài qīng xī, tiān lǎng qì qīng, kōng qì qīng xīn
Những dãy núi xa xa hiện lên thật rõ nét dưới ánh nắng mặt trời, trời trong xanh, không khí trong lành