天渊之别 tiān yuān zhī bié Một trời một vực

Explanation

比喻差别很大,无法相比。

Thành ngữ này được dùng để chỉ sự khác biệt rất lớn không thể so sánh được.

Origin Story

很久以前,在巍峨的山峰和深不见底的幽谷之间,住着一位名叫阿瑶的姑娘。她勤劳善良,心灵手巧,织出的布匹色彩艳丽,图案精美,远近闻名。然而,山谷里却住着一位老巫婆,她嫉妒阿瑶的才能,便施展魔法,将阿瑶和她的织布机一起送到了天空中。在天上,阿瑶发现自己身处一个充满奇珍异宝的仙境,这与她之前居住的山谷环境简直是天渊之别。这里的云朵洁白如雪,阳光温暖而柔和,花草树木都散发着诱人的香气,与山谷中阴暗潮湿的环境形成了鲜明的对比。阿瑶虽然感到惊喜,但也感到一丝迷茫和孤独,她思念着家乡的山山水水,思念着她的家人朋友。她开始利用自己的技能,在天空中织出各种美丽的图案,将天上的美景和人间的温情都融入其中。她的织物逐渐成为天界的一道风景线,也让她逐渐适应了新的生活。阿瑶的故事,就如同成语"天渊之别"一样,体现了两种截然不同的生活环境和境遇之间的巨大差异,也展现了人面对变化时所表现出的适应能力和创造力。

hěn jiǔ yǐqián, zài wēi'é de shānfēng hé shēn bù jiàn dǐ de yōugǔ zhī jiān, zhù zhe yī wèi míng jiào ā yáo de gū niang

Ngày xửa ngày xưa, giữa những đỉnh núi hùng vĩ và một thung lũng sâu hun hút, khó ai với tới được, có một cô gái trẻ tên là Ayao. Cô siêng năng, tốt bụng và khéo léo trong việc dệt vải. Những tấm vải của cô nổi tiếng với màu sắc tươi sáng và họa tiết tinh xảo. Tuy nhiên, trong thung lũng đó lại sống một mụ phù thủy già ghen tị với tài năng của Ayao, nên bà ta đã dùng phép thuật, đưa Ayao và khung cửi của cô lên thiên đường. Ở đó, Ayao thấy mình ở trong một vương quốc đầy kho báu - một thế giới hoàn toàn khác biệt so với cuộc sống trước đây của cô. Những đám mây trắng như tuyết, ánh nắng ấm áp và dịu nhẹ, và cây cối tỏa ra hương thơm quyến rũ, tạo nên sự tương phản rõ rệt với môi trường tối tăm và ẩm ướt của thung lũng. Mặc dù vui mừng, Ayao cũng cảm thấy hơi bối rối và cô đơn, nhớ nhung những ngọn núi và dòng sông của quê hương, gia đình và bạn bè của cô. Cô bắt đầu sử dụng kỹ năng của mình để dệt nên những họa tiết tuyệt đẹp trên bầu trời, kết hợp vẻ đẹp của thiên đường với tình cảm ấm áp của con người. Những tác phẩm của cô dần trở thành một điểm nhấn tuyệt đẹp trên thiên đường, giúp cô thích nghi với cuộc sống mới. Câu chuyện của Ayao, giống như thành ngữ "hai thế giới cách xa nhau", nhấn mạnh sự khác biệt to lớn giữa hai môi trường và hoàn cảnh hoàn toàn khác nhau, đồng thời cho thấy khả năng thích nghi và sáng tạo của con người khi đối mặt với sự thay đổi.

Usage

用作宾语;比喻差别极大。

yòng zuò bīn yǔ; bǐ yù chābié jí dà

Được dùng làm tân ngữ; để chỉ sự khác biệt rất lớn.

Examples

  • 他们的生活水平简直是天渊之别。

    tāmen de shēnghuó shuǐpíng jiǎnzhí shì tiānyuān zhī bié

    Mức sống của họ khác nhau một trời một vực.

  • 贫富差距之大,宛如天渊之别。

    pínfù chājù zhī dà, wǎn rú tiānyuān zhī bié

    Khoảng cách giàu nghèo lớn đến mức khó tin