失魂落魄 shī hún luò pò Mất hồn vía

Explanation

失魂落魄,指的是一个人精神恍惚、神志不清、行动失常的样子。通常用来形容一个人受到巨大的打击或惊吓后,所表现出的状态。

“失魂落魄” được sử dụng để mô tả một người đang bị lẫn lộn về tinh thần, mất phương hướng và không thể hành động bình thường. Nó thường được sử dụng để mô tả một người đã phải chịu một cú sốc nặng nề hoặc một cú sốc và hành động phù hợp.

Origin Story

传说在古代,有一个名叫王生的书生,他与妻子相爱甚深,可惜妻子不幸病逝,王生悲痛欲绝。他整日魂不守舍,茶饭不思,形销骨立。最后,他竟然因过度悲伤而精神恍惚,变得失魂落魄,经常喃喃自语,仿佛妻子还活在世间一般。为了寻找妻子的魂魄,他四处奔波,寻找民间传说中的各种奇人异士,希望他们能帮助他找回妻子。然而,最终他还是没有找到妻子的魂魄,只能带着无尽的悲伤,孤零零地生活在世上。

chuán shuō zài gǔ dài, yǒu yī gè míng jiào wáng shēng de shū shēng, tā yǔ qī zi xiāng ài shèn shēn, kě xī qī zi bù xìng bìng shì, wáng shēng bēi tòng yù jué. tā zhěng rì hún bù shǒu shě, chá fàn bù sī, xíng xiāo gǔ lì. zuì hòu, tā jìng rán yīn guò dù bēi shāng ér jīng shén huǎng hū, biàn dé shī hún luò pò, jīng cháng nán nán zì yǔ, fǎng fú qī zi hái huó zài shì jiān yī bān. wèi le xún zhǎo qī zi de hún pò, tā sì chù bēn bō, xún zhǎo mín jiān chuán shuō zhōng de gè zhòng qí rén yì shì, xī wàng tā men néng bāng zhù tā zhǎo huí qī zi. rán ér, zuì zhōng tā hái shì méi yǒu zhǎo dào qī zi de hún pò, zhǐ néng dài zhe wú jiàn de bēi shāng, gū líng líng de shēng huó zài shì shàng.

Truyền thuyết kể rằng trong thời cổ đại, có một học giả tên là Vương Sinh yêu vợ mình rất mực. Đáng buồn thay, vợ ông qua đời vì bệnh tật và Vương Sinh vô cùng đau khổ. Ông ta cứ ngơ ngẩn cả ngày, không ăn không uống, thân thể gầy yếu. Cuối cùng, ông ta trở nên mất trí vì quá đau buồn, thường xuyên lẩm bẩm một mình như thể vợ ông vẫn còn sống. Để tìm kiếm linh hồn vợ, ông ta lang thang khắp nơi, tìm kiếm những người kỳ lạ trong truyền thuyết dân gian, hy vọng họ có thể giúp ông ta tìm lại vợ. Tuy nhiên, cuối cùng ông ta vẫn không tìm thấy linh hồn vợ và phải sống trong nỗi buồn và cô đơn vô tận trên thế giới này.

Usage

失魂落魄是一个形容词,用来形容人惊慌失措、精神恍惚、行动失常的样子。通常用于描述一个人受到巨大的打击或惊吓后,所表现出的状态。

shī hún luò pò shì yī gè xíng róng cí, yòng lái xíng róng rén jīng huāng shī cuò, jīng shén huǎng hū, xíng dòng shī cháng de yàng zi. tōng cháng yòng yú miáo shuì yī gè rén shòu dào jù dà de dǎ jī huò jīng xià hòu, suǒ biǎo xiàn chū de zhuàng tài.

“失魂落魄” là một tính từ được sử dụng để mô tả một người đang hoảng loạn, bối rối và hành động bất thường. Nó thường được sử dụng để mô tả một người đã phải chịu một cú sốc nặng nề hoặc một cú sốc.

Examples

  • 他考试失利,回到家后就失魂落魄,一整天都闷闷不乐。

    tā kǎo shì shī lì, huí dào jiā hòu jiù shī hún luò pò, yī zhěng tiān dōu mèn mèn bù lè.

    Anh ấy chán nản và tuyệt vọng kể từ khi trượt kỳ thi.

  • 听到这个噩耗,他失魂落魄,茫然不知所措。

    tīng dào zhège è hào, tā shī hún luò pò, máng rán bù zhī suǒ cuò.

    Anh ấy bàng hoàng sau khi nghe tin xấu.