头昏眼花 Chóng mặt và nhìn mờ
Explanation
头脑昏晕,眼睛模糊不清的症状。
Tình trạng chóng mặt và nhìn mờ.
Origin Story
话说唐朝时期,有个书生名叫李白,他勤奋好学,经常挑灯夜读。一天夜里,李白为了赶写一篇重要的文章,废寝忘食地读写,直到东方泛起鱼肚白才停笔休息。可是,由于过度用眼,他感到头昏眼花,眼前一片模糊,差点儿栽倒在地。他赶紧放下笔,揉了揉眼睛,这才缓过神来。从那以后,李白再也不敢过度用眼了,他知道保护眼睛的重要性。这个故事告诉我们,任何事情都应该适度,过度用眼会导致头昏眼花等不良后果。
Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, có một học giả tên là Lý Bạch, người chăm chỉ và ham học. Ông thường xuyên đọc sách khuya. Một đêm nọ, Lý Bạch đã miệt mài làm việc trên một bài luận quan trọng, ông không ngủ không ăn cho đến khi trời sáng. Tuy nhiên, do làm việc quá sức cho mắt, ông cảm thấy chóng mặt và thị lực mờ đi, suýt nữa thì ngã. Ông nhanh chóng đặt bút xuống, dụi mắt và sau đó hồi phục. Từ ngày hôm đó, Lý Bạch không bao giờ làm việc quá sức cho mắt nữa, và ông hiểu được tầm quan trọng của việc chăm sóc mắt. Câu chuyện này dạy chúng ta rằng sự điều độ trong mọi việc là rất quan trọng; làm việc quá sức cho mắt có thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực như chóng mặt và choáng váng.
Usage
主要用来形容因过度劳累或其他原因导致的生理症状。
Chủ yếu được sử dụng để mô tả các triệu chứng sinh lý do làm việc quá sức hoặc các lý do khác gây ra.
Examples
-
连续加班,他感到头昏眼花。
lián xù jiā bān, tā gǎn dào tóu hūn yǎn huā
Sau khi làm thêm giờ liên tục, anh ấy cảm thấy chóng mặt và choáng váng.
-
她晕车,总是头昏眼花。
tā yūn chē, zǒng shì tóu hūn yǎn huā
Cô ấy bị say xe và luôn cảm thấy chóng mặt và choáng váng.