奉天承运 Phụng thiên thừa vận
Explanation
“奉天承运”是古代皇帝诏书的开头套语,意思是遵照天意,继承天命,指君权神授。体现了古代帝王的统治思想和权力来源。
"Phụng thiên thừa vận" là cụm từ cố định được dùng ở đầu các chiếu chỉ của hoàng đế Trung Quốc cổ đại, có nghĩa là tuân theo ý trời và kế thừa mệnh trời, cho thấy quyền lực của hoàng đế xuất phát từ ý trời.
Origin Story
话说大清朝乾隆年间,一位年轻的官员李大人初次奉旨出巡,心情既激动又紧张。出发前,他反复研读圣旨,那庄严的“奉天承运,皇帝诏曰”八个字,仿佛在耳畔回响。李大人深知,这不仅是皇帝的命令,更是上天的旨意,他必须尽心竭力,完成此次巡查任务。他一路走,一路察看民情,认真处理遇到的各种问题,并及时将情况回报朝廷。几个月后,他顺利完成任务回到京城。皇帝对他的工作表示赞赏,并赏赐了他许多珍贵的礼物。李大人深感荣幸,他明白,这都是因为自己认真履行了“奉天承运”的使命。
Người ta kể rằng, vào thời nhà Thanh, một viên quan trẻ tên là Lý đại nhân lần đầu tiên được lệnh đi tuần tra, trong lòng vừa háo hức vừa lo lắng. Trước khi xuất phát, ông ta nhiều lần nghiên cứu chiếu chỉ, tám chữ trang nghiêm “Phụng thiên thừa vận, Hoàng đế chiếu dụ” cứ văng vẳng bên tai. Lý đại nhân hiểu rằng, đây không chỉ là mệnh lệnh của hoàng đế mà còn là ý trời, cho nên ông ta phải hết lòng hoàn thành nhiệm vụ tuần tra này. Trên đường đi, ông ta điều tra tâm tư của dân chúng, cẩn thận xử lý các vấn đề phát sinh và kịp thời báo cáo về triều đình. Vài tháng sau, ông ta hoàn thành nhiệm vụ một cách suôn sẻ và trở về kinh đô. Hoàng đế khen ngợi những nỗ lực của ông ta và ban thưởng nhiều lễ vật quý giá. Lý đại nhân cảm thấy vô cùng vinh dự, ông ta hiểu rằng, tất cả là do ông ta đã tận tâm hoàn thành sứ mệnh “Phụng thiên thừa vận”.
Usage
“奉天承运”主要用于古代帝王的诏书开头,表示皇权来自天命,是君权神授的象征。
"Phụng thiên thừa vận" chủ yếu được dùng ở đầu các chiếu chỉ của hoàng đế Trung Quốc cổ đại, cho thấy quyền lực của hoàng đế xuất phát từ mệnh trời, tượng trưng cho quyền lực thần thánh của các vị vua.
Examples
-
奉天承运,皇帝诏曰:……
fengtianchengyun huangdi zhaoyue
Thừa lệnh trời, Hoàng đế chiếu rằng: …
-
古时圣旨开头都用‘奉天承运’四个字。
gu shi shengzhi kaitou dou yong fengtianchengyun sige zi
Ngày xưa, chiếu chỉ của hoàng đế thường bắt đầu bằng bốn chữ '奉天承运'.