奋发向上 phấn đấu vươn lên
Explanation
奋发向上指精神振作,情绪高昂,积极向上,努力进取。形容人精神饱满,斗志昂扬,充满活力和希望。
奋发向上 (fènfā xiàng shàng) chỉ việc tràn đầy tinh thần, năng lượng, tích cực và nỗ lực tiến bộ. Nó miêu tả một người tràn đầy năng lượng, tinh thần chiến đấu, sức sống và hy vọng.
Origin Story
小明从小就立志成为一名科学家,他明白成功的道路充满挑战,但从未放弃努力。他每天坚持学习,积极参加各种竞赛,不断提升自己。在一次科技竞赛中,他的项目获得了大奖,为他未来的科研之路奠定了坚实的基础。小明的成功并非偶然,是他长期奋发向上,不断挑战自我的结果。他用自己的行动诠释了“宝剑锋从磨砺出,梅花香自苦寒来”的深刻含义。
Từ nhỏ, Tiểu Minh đã đặt mục tiêu trở thành nhà khoa học. Cậu hiểu rằng con đường dẫn đến thành công đầy rẫy thử thách, nhưng cậu chưa bao giờ từ bỏ. Cậu chăm chỉ học tập mỗi ngày, tích cực tham gia các cuộc thi, không ngừng hoàn thiện bản thân. Trong một cuộc thi khoa học, dự án của cậu đã giành được giải thưởng lớn, đặt nền móng vững chắc cho con đường nghiên cứu khoa học tương lai của cậu. Thành công của Tiểu Minh không phải ngẫu nhiên, mà là kết quả của sự cống hiến lâu dài, không ngừng tự hoàn thiện và liên tục tự thách thức bản thân. Cậu đã minh chứng ý nghĩa sâu sắc của câu nói “Gươm bén mài mà ra, hoa mai nở giữa mùa đông lạnh giá.”
Usage
用于形容人积极向上,努力进取的精神状态。常用于赞扬或鼓励他人。
Được dùng để miêu tả trạng thái tinh thần tích cực và luôn nỗ lực tiến bộ của một người. Thường được dùng để khen ngợi hoặc động viên người khác.
Examples
-
他学习刻苦,奋发向上,最终考上了理想的大学。
ta xuexi keku, fenfa xiangshang, zhongyu kaoshangle lixiang de daxue
Anh ấy học tập chăm chỉ và luôn nỗ lực vươn lên, cuối cùng đã đỗ vào trường đại học mơ ước.
-
面对困难,我们要奋发向上,永不放弃。
mianduikunnanzhong, women yao fenfa xiangshang, yong bu fangqi
Đứng trước khó khăn, chúng ta phải luôn nỗ lực vươn lên và không bao giờ bỏ cuộc.