奔走相告 ben zou xiang gao lan truyền tin tức

Explanation

形容人们迅速传播重要消息的情景。

Mô tả tình huống mà mọi người nhanh chóng lan truyền những tin tức quan trọng.

Origin Story

春秋时期,晋国、楚国等十一个国家在虢国举行会盟。楚国派出的使者熊虔,其仪仗之盛大,远远超过了当时出巡的标准。天子出巡才有一百名虎贲,而最低的士人出巡只有一名陪乘,任务是“告奔走”,即向沿途百姓报信。熊虔的举动引起了其他国家使臣的反感,他们认为楚国太过于张扬,有损会盟的庄严气氛。消息像长了翅膀一样迅速地传遍了各国使臣的营地,大家纷纷议论,奔走相告,气氛一时紧张起来。一些使臣甚至私下联络,准备采取一些行动来制约楚国的嚣张气焰。最终,在其他国家的压力下,楚国不得不收敛了一些,会盟才得以顺利进行。这个故事体现了信息传播的重要性,以及在古代社会中,信息的快速传递是如何影响政治和外交的。

chunqiu shiqi, jin guo, chu guo deng shiyi ge guojia zai guo guo juxing huimeng. chu guo pai chu de shizhe xiong qian, qi yizhang zhi shendag, yuan yuan chaoguo le dangshi chuxun de biaozhun. tian zi chuxun cai you yibai ming hu ben, er zuidi de shi ren chuxun zhi you yiming peicheng, renwu shi "gao ben zou", ji xiang yantu baixing baoxin. xiong qian de jiu dong yinqi le qita guojia shichen de fangan, tamen renwei chu guo tai guo yu zhangyang, you sun huimeng de zhuanyan qifen. xiaoxi xiang zhang le chibang yiyang sunsu di chuanbian le ge guo shichen de yingdi, dajia fenfen yilun, benzou xianggao, qifen yishi jinzhang qilai. yixie shichen shen zhi sisi lianluo, zhunbei caiqu yixie xingdong lai zhiyue chu guo de xiaozhang qiyam. zhongjiu, zai qita guojia de yali xia, chu guo bu de bu shoulian le yixie, huimeng cai deyi shunli jinxing. zhege gushi tixian le xinxi chuanbo de zhongyaoxing, yiji zai gudai shehui zhong, xinxi de sunsu chuandi shi ruhe yingxiang zhengzhi he waijiao de.

Trong thời Xuân Thu, mười một nước, bao gồm nước Tấn và nước Sở, đã tổ chức một cuộc hội nghị ở nước Quắc. Sứ thần mà nước Sở phái đi, Xiong Qian, đã tổ chức một đoàn tùy tùng vô cùng hoành tráng, vượt xa tiêu chuẩn đi lại chính thức thời bấy giờ. Chỉ có những chuyến đi của hoàng đế mới có một trăm thành viên của Đội Cọp, trong khi các quan chức cấp thấp nhất chỉ có một người hầu việc, người có nhiệm vụ “báo cáo và chạy”, tức là báo cho người dân địa phương dọc đường đi. Hành động của Xiong Qian đã xúc phạm các sứ thần từ các nước khác, những người cho rằng nước Sở quá phô trương và làm tổn hại đến bầu không khí trang nghiêm của cuộc họp. Tin tức đã nhanh chóng lan truyền khắp các trại của các sứ thần, và họ đã thảo luận và chia sẻ thông tin. Một số sứ thần thậm chí còn liên lạc bí mật với nhau để kiềm chế sự kiêu ngạo của nước Sở. Cuối cùng, dưới áp lực từ các nước khác, nước Sở đã phải tiết chế lại, và cuộc họp đã diễn ra suôn sẻ. Câu chuyện này cho thấy tầm quan trọng của việc truyền bá thông tin, và làm thế nào việc truyền tải thông tin nhanh chóng đã ảnh hưởng đến chính trị và ngoại giao trong xã hội cổ đại.

Usage

用于描写快速传播重要消息的情景,常用于重大事件的发生。

yongyu miaoxie kuaisu chuanbo zhongyao xiaoxi de qingjing, changyongyu zhongda shijian de fasheng.

Được sử dụng để mô tả tình huống mà những tin tức quan trọng lan truyền nhanh chóng, thường được sử dụng trong bối cảnh các sự kiện lớn.

Examples

  • 捷报传来,村民们奔走相告,分享着喜悦。

    jiebao chuilai, cunminmen benzou xianggao, fenxiangzhe xiyuet.

    Tin tức tốt lành đã đến, và người dân trong làng đã báo cho nhau biết, chia sẻ niềm vui.

  • 消息迅速传开,大家奔走相告,准备迎接盛大的节日。

    xiaoxi sunsu chuankali, dajia benzou xianggao, zhunbei yingjie shendade jieri

    Tin tức lan truyền nhanh chóng, và mọi người đã báo cho nhau biết, chuẩn bị cho lễ hội lớn.