好自为之 Tự chăm sóc bản thân
Explanation
劝导别人或自己要谨慎小心,努力做好事情。表示一种鼓励和提醒,希望对方能认真对待自己的行为和处境。
Để khuyến khích người khác hoặc chính bản thân mình thận trọng và cố gắng hết sức để làm việc tốt. Điều này thể hiện sự động viên và nhắc nhở, với hy vọng rằng người kia sẽ nghiêm túc đối mặt với hành động và hoàn cảnh của họ.
Origin Story
话说唐朝时期,有个年轻的书生叫李白,他怀揣着满腔抱负,准备进京赶考。临行前,他的老师送了他一幅字,上面写着“好自为之”。李白带着老师的嘱咐和字画,一路风尘仆仆,最终到达京城。然而,考试却并不顺利,接连几次都落榜了。面对接二连三的打击,李白一度感到灰心丧气,想要放弃。但他想起老师的教诲“好自为之”,便暗自给自己打气,重新振作精神。他刻苦学习,认真反思,并积极参加各种学术交流活动,不断提升自己的能力。最终,李白凭借着自己的努力和才华,考中了进士,实现了自己的理想。这个故事告诉我们,无论遇到什么困难,都要保持积极的心态,努力奋斗,才能最终获得成功。
Người ta kể rằng trong thời nhà Đường, có một học trò trẻ tên là Lý Bạch, đầy tham vọng, chuẩn bị lên kinh đô dự thi. Trước khi đi, thầy của ông tặng ông một bức thư pháp có ghi dòng chữ “好自为之”. Lý Bạch mang theo lời dạy bảo và bức thư pháp của thầy, lên đường đến kinh đô. Tuy nhiên, kỳ thi không suôn sẻ; ông liên tiếp thi trượt nhiều lần. Đối mặt với những thất bại liên tiếp, Lý Bạch nản lòng và muốn bỏ cuộc. Nhưng nhớ lại lời dạy của thầy “好自为之”, ông tự động viên mình và lấy lại tinh thần. Ông chăm chỉ học tập, nghiêm túc tự kiểm điểm, tích cực tham gia các hoạt động giao lưu học thuật để không ngừng nâng cao năng lực bản thân. Cuối cùng, Lý Bạch nhờ nỗ lực và tài năng của mình đã đỗ đạt và thực hiện được lý tưởng của đời mình. Câu chuyện này dạy chúng ta rằng, bất kể gặp phải khó khăn gì, chúng ta phải giữ thái độ tích cực và nỗ lực phấn đấu, mới có thể đạt được thành công cuối cùng.
Usage
用于劝告或鼓励他人,或自我勉励,要好好地做事情,谨慎小心,认真负责。
Được sử dụng để khuyên bảo hoặc động viên người khác, hoặc tự động viên bản thân, để làm việc tốt, cẩn thận và chu đáo, và có trách nhiệm.
Examples
-
既然你已经决定了,那就好自为之吧!
ji ran ni yi jing jueding le, na jiu hao zi wei zhi ba! mian dui kunnan, women yinggai hao zi wei zhi, nuli kekfu
Vì bạn đã quyết định rồi, vậy thì hãy tự chăm sóc bản thân nhé!
-
面对困难,我们应该好自为之,努力克服。
Đối mặt với khó khăn, chúng ta nên tự chăm sóc bản thân và cố gắng vượt qua chúng