如临大敌 rú lín dà dí như thể đang đối mặt với một kẻ thù lớn

Explanation

形容面对重大挑战或危机时,高度戒备,紧张情绪如同面对强大的敌人一样。多用于比喻义,表示对局势的严重性估计过高。

Thành ngữ này miêu tả trạng thái cảnh giác và căng thẳng cao độ khi đối mặt với những thách thức hoặc khủng hoảng lớn, như thể đang đối mặt với một kẻ thù mạnh mẽ. Phần lớn được sử dụng theo nghĩa bóng, cho thấy sự đánh giá quá cao về mức độ nghiêm trọng của tình huống.

Origin Story

唐末,黄巢起义,攻破长安。唐僖宗逃往蜀地,命郑畋为凤翔节度使,坚守凤翔。郑畋到任后,立即修筑城防,操练军队,加固城墙,将家产分给士兵,激励士气,整军备战。全城军民严阵以待,人人如临大敌,时刻准备着与黄巢的军队决战。最终,依靠着严密的防卫和士兵们的英勇作战,凤翔城成功抵御住了黄巢军队的进攻,保全了唐朝的最后一道防线。

táng mò,huáng cháo qǐyì,gōng pò cháng ān.táng xī zōng táowǎng shǔ dì,mìng zhèng tián wéi fèng xiáng jié dù shǐ,jiān shǒu fèng xiáng. zhèng tián dào rèn hòu,líjí xiū zhù chéng fáng,cāo liàn jūnduì,jiā gù chéng qiáng,jiāng jiā chǎn fēn gěi bīngshì,jīlì shì qì,zhěng jūn bèi zhàn.quán chéng jūnmín yán zhèn yǐ dài,rěn rén rú lín dà dí,shíkè zhǔnbèi zhe yǔ huáng cháo de jūnduì jué zhàn.zuì zhōng,yī kào zhe yán mì de fáng wèi hé bīngshì men de yīng yǒng zuò zhàn,fèng xiáng chéng chénggōng dǐ yù zhù le huáng cháo jūnduì de jìngōng,bǎo quán le táng cháo de zuìhòu yī dào fáng xiàn.

Vào cuối triều đại nhà Đường, Hoàng Sào nổi dậy và chiếm được Trường An. Đường Túc Tông chạy trốn về Thục và bổ nhiệm Trịnh Thiên làm tiết độ sứ Phượng Dương để bảo vệ thành phố. Sau khi nhậm chức, Trịnh Thiên lập tức bắt đầu xây dựng hệ thống phòng thủ thành phố, huấn luyện quân đội, củng cố tường thành và phân phát tài sản cá nhân của mình cho binh lính để nâng cao tinh thần và chuẩn bị cho chiến tranh. Toàn thành phố được đặt trong tình trạng báo động cao, mọi người đều sẵn sàng đối mặt với một kẻ thù mạnh mẽ, sẵn sàng chiến đấu chống lại quân đội của Hoàng Sào bất cứ lúc nào. Cuối cùng, nhờ vào hệ thống phòng thủ vững chắc và sự chiến đấu dũng cảm của binh lính, Phượng Dương đã thành công trong việc đẩy lùi cuộc tấn công của quân đội Hoàng Sào, bảo vệ tuyến phòng thủ cuối cùng của nhà Đường.

Usage

常用来形容对某种情况或事件的重视程度,如同面对强大的敌人一样,形容非常紧张和戒备。

cháng yòng lái xíngróng duì mǒu zhǒng qíngkuàng huò shìjiàn de zhòngshì chéngdù,rútóng miàn duì qiángdà de dírén yīyàng,xíngróng fēicháng jǐnzhāng hé jièbèi.

Thành ngữ này thường được dùng để miêu tả mức độ quan trọng được đặt vào một tình huống hoặc sự kiện nào đó, như thể đang đối mặt với một kẻ thù mạnh mẽ. Nó thể hiện sự căng thẳng và chuẩn bị kỹ lưỡng.

Examples

  • 面对突如其来的困难,我们不能如临大敌,而应沉着冷静地应对。

    miàn duì tū rú qí lái de kùnnán,wǒmen bù néng rú lín dà dí, ér yīng chénzhuó língjìng de yìngduì. kǎoshì lái lín,tā rú lín dà dí,rènzhēn fùxí měi yī kē.

    Đối mặt với những khó khăn bất ngờ, chúng ta không nên hoảng loạn mà cần bình tĩnh và xử lý một cách điềm tĩnh.

  • 考试来临,他如临大敌,认真复习每一科。

    Kỳ thi sắp đến, anh ấy chuẩn bị như thể đang đối mặt với một kẻ thù lớn, ôn tập kỹ lưỡng từng môn học.