如梦方醒 Tỉnh giấc từ giấc mơ
Explanation
比喻过去一直糊涂,在别人或事实的启发下,刚刚明白过来。
Đây là một thành ngữ có nghĩa là một người trước đây bị nhầm lẫn, nhưng dưới sự cảm hứng của người khác hoặc của sự thật, cuối cùng anh ta đã hiểu.
Origin Story
话说唐朝时期,有一位名叫李白的书生,自幼聪明好学,却因沉迷于诗歌创作,对现实生活不闻不问。一日,他偶然读到一篇关于安史之乱的史书,文中详细描写了百姓流离失所,家破人亡的惨状。李白看到这里,不禁潸然泪下,他仿佛置身于那乱世之中,亲眼目睹了战争的残酷与百姓的痛苦。他这才如梦方醒,意识到自己过去醉心于诗歌创作,而忽略了现实社会的疾苦。从此,他放弃了只顾个人情感的创作,开始关注民生疾苦,创作出更多反映现实的作品,他的诗歌也因此更加深刻,具有了更强的感染力。
Người ta kể rằng trong triều đại nhà Đường, có một học giả tên là Lý Bạch, thông minh và chăm học từ nhỏ, nhưng vì say mê sáng tác thơ nên đã không để ý đến cuộc sống thực. Một ngày nọ, ông tình cờ đọc được một cuốn sách lịch sử về cuộc khởi nghĩa An Sử, trong đó miêu tả chi tiết cảnh khổ sở của những người dân mất nhà cửa và nhà cửa bị tàn phá. Lý Bạch không kìm được nước mắt khi nhìn thấy điều này. Ông ta dường như đang ở giữa thế giới hỗn loạn đó, chứng kiến sự tàn bạo của chiến tranh và nỗi đau khổ của người dân. Ông ta cuối cùng đã tỉnh giấc khỏi giấc mơ và nhận ra rằng trong quá khứ, ông ta quá đắm chìm trong việc sáng tác thơ nên đã bỏ qua những khó khăn của xã hội. Từ đó, ông ta từ bỏ những tác phẩm ích kỷ của mình và bắt đầu chú ý đến nỗi khổ của người dân, sáng tác ra nhiều tác phẩm phản ánh hiện thực hơn. Thơ của ông trở nên sâu sắc và cảm động hơn.
Usage
形容人突然醒悟,明白过来。
Nó được sử dụng để mô tả một người đột nhiên tỉnh ngộ và hiểu được điều gì đó.
Examples
-
他经过一番努力,终于如梦方醒,明白了事情的真相。
ta jingguo yifang nuli, zhongyu rumengfangxing, mingbaile shiqing de zhenxiang.
Sau nhiều nỗ lực, anh ấy cuối cùng đã tỉnh ngộ và hiểu được sự thật.
-
在老师的指点下,他如梦方醒,茅塞顿开。
zai laoshi de zhidian xia, ta rumengfangxing, maosai dunkai
Dưới sự hướng dẫn của thầy giáo, anh ấy bỗng nhiên sáng tỏ