如此而已 rú cǐ ér yǐ Chỉ có vậy thôi

Explanation

表示事情就是这样,没有别的。通常用于总结或结束谈话。

Cho thấy mọi việc chỉ như vậy, không có gì khác. Thường được dùng để tóm tắt hoặc kết thúc cuộc trò chuyện.

Origin Story

小明和小红在玩游戏,小红赢了。小明问:“为什么我总是输?”小红说:“你的技术不如我,如此而已。”小明叹了口气,如此而已,他只能继续努力练习了。后来,小明经过刻苦练习,技术突飞猛进,最终战胜了小红。小红也欣然接受了这个结果,如此而已,胜负乃兵家常事。

xiǎoming hé xiǎohóng zài wán yóuxì, xiǎohóng yíng le. xiǎoming wèn:"wèishéme wǒ zǒngshì shū?" xiǎohóng shuō:"nǐ de jìshù bùrú wǒ, rú cǐ ér yǐ." xiǎoming tàn le kǒuqì, rú cǐ ér yǐ, tā zhǐ néng jìxù nǔlì liànxí le. hòulái, xiǎoming jīngguò kèkǔ liànxí, jìshù tūfēi měngjìn, zuìzhōng zhànshèng le xiǎohóng. xiǎohóng yě xīnrán jiēshòu le zhège jiéguǒ, rú cǐ ér yǐ, shèngfù nǎi bīngjiā chángshì.

Minh và Hồng đang chơi trò chơi, và Hồng thắng. Minh hỏi: "Sao tôi cứ thua hoài vậy?" Hồng nói: "Kỹ năng của cậu không bằng tớ, chỉ có vậy thôi." Minh thở dài, chỉ có vậy thôi, cậu ấy chỉ có thể tiếp tục luyện tập chăm chỉ. Sau đó, Minh sau khi luyện tập chăm chỉ, kỹ năng của cậu ấy tiến bộ vượt bậc, và cuối cùng đã đánh bại Hồng. Hồng cũng vui vẻ chấp nhận kết quả, chỉ có vậy thôi, thắng thua là chuyện thường tình trong cuộc sống.

Usage

用于句尾,表示事情就是这样,没有别的了。

yòng yú jù wěi, biǎoshì shìqíng jiù shì zhèyàng, méiyǒu bié de le.

Được dùng ở cuối câu để chỉ ra rằng mọi việc chỉ như vậy, không có gì khác.

Examples

  • 事情就是这样,如此而已。

    shìqíng jiù shì zhèyàng, rú cǐ ér yǐ.

    Chỉ có vậy thôi.

  • 我已经尽力了,如此而已。

    wǒ yǐjīng jìnlì le, rú cǐ ér yǐ

    Tôi đã cố gắng hết sức rồi, chỉ có vậy thôi.