嫌贫爱富 xián pín ài fù khinh thường người nghèo và yêu mến người giàu

Explanation

形容对人态度以其贫富为标准,嫌弃贫穷,喜爱富有。

Mô tả thái độ đối với mọi người dựa trên sự giàu nghèo của họ, khinh thường người nghèo và thích người giàu.

Origin Story

从前,在一个小山村里,住着两位姑娘,一位家境贫寒,勤劳善良,另一位家财万贯,却骄横跋扈。村里来了位秀才,他嫌贫爱富,只追求富家女,对贫寒姑娘不屑一顾。穷姑娘并未气馁,她更加努力学习,最终考取功名,成为朝廷命官。富家女因其家族败落而被抛弃,后悔莫及。这个故事告诉我们,人应该重德行,而非财富。

cóng qián, zài yīgè xiǎo shān cūn lǐ, zhù zhe liǎng wèi gūniang, yī wèi jiā jìng pín hán, qín láo shàn liáng, lìng yī wèi jiā cái wàn guàn, què jiāo hèng bá hù. cūn lǐ lái le wèi xiù cái, tā xián pín ài fù, zhǐ zhuī qiú fù jiā nǚ, duì pín hán gūniang bù xiè yī gù. qióng gūniang bìng wèi qì něi, tā gèng jiā nǔ lì xuéxí, zuì zhōng kǎo qǔ gōng míng, chéng wéi cháoting mìng guān. fù jiā nǚ yīn qí jiāzú bài luò ér bèi pāoqì, hòu huǐ mò jí. zhège gùshì gàosù wǒmen, rén yīnggāi zhòng dé xíng, ér fēi cái fù.

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ trên núi, có hai cô gái sống. Một người nghèo nhưng chăm chỉ và tốt bụng, người kia giàu có nhưng kiêu ngạo và hống hách. Một học giả đến làng, và vì anh ta khinh thường người nghèo và yêu mến người giàu, anh ta chỉ theo đuổi cô gái giàu có và bỏ qua cô gái nghèo. Cô gái nghèo không bỏ cuộc, cô học chăm chỉ hơn và cuối cùng đã vượt qua kỳ thi và trở thành một quan lại triều đình. Cô gái giàu có bị bỏ rơi khi gia đình cô bị phá sản và rất hối hận. Câu chuyện này dạy chúng ta rằng chúng ta nên coi trọng đạo đức, chứ không phải của cải.

Usage

用于形容对人的好恶以其贫富为标准。

yòng yú xíngróng duì rén de hǎo'è yǐ qí pín fù wéi biāozhǔn

Được sử dụng để mô tả sở thích và ác cảm của một người đối với người khác phụ thuộc vào sự giàu nghèo của họ.

Examples

  • 他嫌贫爱富,只和有钱人交往。

    tā xián pín ài fù, zhǐ hé yǒu qián rén jiāowǎng

    Anh ta khinh thường người nghèo và yêu mến người giàu; anh ta chỉ chơi với người giàu.

  • 这种嫌贫爱富的行为令人不齿。

    zhè zhǒng xián pín ài fù de xíngwéi lìng rén bùchǐ

    Hành vi khinh thường người nghèo và yêu mến người giàu là đáng khinh bỉ.