完事大吉 Mọi việc đã xong xuôi
Explanation
事情顺利结束,一切都很美好。多用于口语,有时也带贬义,表示事情搞砸了,完蛋了。
Thành ngữ này miêu tả việc hoàn thành một công việc thành công. Nó thường được sử dụng trong lời nói hàng ngày, đôi khi cũng được sử dụng với nghĩa tiêu cực, có nghĩa là công việc đã hoàn toàn thất bại.
Origin Story
从前,有个名叫小明的木匠,他接了一个制作精巧木椅子的订单。小明一丝不苟地工作,每一个细节都力求完美。经过几天的辛勤劳作,木椅终于完成了。小明擦去额头的汗水,看着这件精美的作品,心中充满了喜悦。他自言自语地说:‘完事大吉了!’他把木椅送到客户手中,客户对木椅赞不绝口。小明心里乐开了花,因为他的精湛技艺不仅赢得了客户的满意,也让他对自己的手艺充满了自信。这件事也让他明白了,只要认真努力,任何事情都能完事大吉。
Ngày xửa ngày xưa, có một người thợ mộc tên là Tiểu Minh nhận được đơn đặt hàng làm một chiếc ghế gỗ tinh xảo. Tiểu Minh làm việc rất cẩn thận, cố gắng đạt được sự hoàn hảo trong từng chi tiết. Sau nhiều ngày làm việc chăm chỉ, cuối cùng chiếc ghế cũng hoàn thành. Tiểu Minh lau mồ hôi trên trán và nhìn vào tác phẩm tuyệt vời đó, lòng tràn đầy niềm vui. Anh tự nhủ: 'Mọi việc đã xong xuôi!' Anh giao chiếc ghế cho khách hàng, người này hết lời khen ngợi. Tiểu Minh vô cùng vui mừng vì tay nghề xuất sắc của anh không chỉ làm hài lòng khách hàng mà còn giúp anh tự tin hơn vào khả năng của mình. Chuyện này dạy cho anh rằng chỉ cần chăm chỉ nỗ lực, mọi việc đều có thể thành công.
Usage
用于口语,形容事情顺利结束,也可含贬义,指事情彻底失败。
Thành ngữ này được sử dụng trong lời nói hàng ngày để miêu tả việc hoàn thành một công việc thành công, nhưng nó cũng có thể được sử dụng với nghĩa tiêu cực, có nghĩa là công việc đã hoàn toàn thất bại.
Examples
-
这次考试,我终于完事大吉了!
zheci kaoshi, wo zhongyu wanshidaji le
Cuối cùng thì tôi cũng đã hoàn thành bài kiểm tra này!