官官相卫 sự bao che lẫn nhau giữa các quan chức
Explanation
指官员之间互相包庇,互相袒护。
Chỉ sự bao che và bảo vệ lẫn nhau giữa các quan chức.
Origin Story
话说唐朝时期,某地发生了一起贪污案,县令李大人收受贿赂,被御史弹劾。然而,李大人与上司关系密切,上司为了自身利益,不仅没有追究李大人的责任,反而为其隐瞒事实,甚至还帮助李大人销毁证据。李大人因此逍遥法外,继续为非作歹。此事在当地引起公愤,百姓纷纷抗议,但都无济于事,最终不了了之。这便是官官相卫的真实写照。此事传开后,朝野震动,皇帝震怒,下令彻查此事,并将相关责任人绳之以法。
Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, ở một nơi nào đó đã xảy ra một vụ tham nhũng. Huyện lệnh Lý nhận hối lộ và bị viện kiểm sát luận tội. Tuy nhiên, huyện lệnh Lý có quan hệ mật thiết với cấp trên của mình. Để bảo vệ lợi ích bản thân, cấp trên của ông ta không những không yêu cầu huyện lệnh Lý chịu trách nhiệm mà còn che giấu sự thật, thậm chí còn giúp ông ta tiêu hủy chứng cứ. Kết quả là, huyện lệnh Lý thoát tội và tiếp tục hành vi sai trái của mình. Điều này gây ra sự phẫn nộ của công chúng tại địa phương, và người dân đã phản đối nhưng không có kết quả. Cuối cùng, vụ án bị đình chỉ. Đây là minh chứng rõ ràng cho sự bao che lẫn nhau giữa các quan chức. Sau khi tin tức lan truyền, triều đình chấn động, và hoàng đế vô cùng tức giận. Ông ta ra lệnh điều tra kỹ lưỡng vụ việc và đưa những người có liên quan ra trước pháp luật.
Usage
主要用于比喻官员之间互相包庇、互相袒护的现象。
Chủ yếu được sử dụng để mô tả hiện tượng bao che và bảo vệ lẫn nhau giữa các quan chức.
Examples
-
这件事充分暴露了他们官官相卫的丑恶嘴脸。
zhè jiàn shì qing chōng fēn bàolù le tā men guān guān xiāng wèi de chǒu è zuǐ liǎn
Sự việc này phơi bày hoàn toàn bộ mặt xấu xí của việc bao che lẫn nhau giữa các quan chức.
-
某些官员官官相卫,徇私枉法,最终害人害己。
mǒu xiē guān yuán guān guān xiāng wèi, xùn sī wǎng fǎ, zuì zhōng hài rén hài jǐ
Một số quan chức bao che cho nhau, vi phạm pháp luật vì lợi ích cá nhân, và cuối cùng gây hại cho chính họ và người khác..