官官相护 guān guān xiāng hù quan chức bao che cho nhau

Explanation

指官员之间互相包庇,维护共同利益,即使出现违法违纪行为,也会相互袒护,从而使问题难以得到有效解决。

Chỉ sự bao che cho nhau giữa các quan chức để duy trì lợi ích chung. Ngay cả khi có vi phạm pháp luật hoặc vi phạm kỷ luật, họ sẽ che chở cho nhau, khiến việc giải quyết vấn đề hiệu quả trở nên khó khăn.

Origin Story

在一个古老的王朝,有两个官员,一个是负责税收的,一个是负责审计的。税收官员贪污腐败,中饱私囊,但审计官员为了自身利益,睁一只眼闭一只眼,互相包庇,甚至还帮他掩盖罪行。最终,他们的丑行被揭露,受到了严厉的惩罚。这个故事告诉我们,官官相护只会助长腐败,最终害人害己。

zài yīgè gǔlǎo de wángcháo, yǒu liǎng gè guān yuán, yīgè shì fùzé shuìshōu de, yīgè shì fùzé shěnjì de. shuìshōu guān yuán tānwū fǔbài, zhōngbǎo sīnáng, dàn shěnjì guān yuán wèile zìshēn lìyì, zhēng yī zhī yǎn bì yī zhī yǎn, hù xiāng bāobì, shènzhì hái bāng tā yǎngài zuìxíng. zuìzhōng, tāmen de chǒuxíng bèi jīlù, shòudào le yánlì de chéngfá. zhège gùshì gàosù wǒmen, guān guān xiāng hù zhǐ huì zhùzhǎng fǔbài, zuìzhōng hài rén hài jǐ

Trong một triều đại cổ đại, có hai quan chức, một người phụ trách thu thuế và người kia phụ trách kiểm toán. Quan chức thu thuế tham nhũng và biển thủ công quỹ, nhưng kiểm toán viên, vì lợi ích bản thân, đã làm ngơ và thậm chí còn giúp ông ta che giấu tội ác. Cuối cùng, hành vi sai trái của họ bị phơi bày, và họ bị trừng phạt nghiêm khắc. Câu chuyện này cho chúng ta thấy rằng sự bao che cho nhau giữa các quan chức chỉ làm tăng thêm tham nhũng và cuối cùng gây hại cho tất cả mọi người.

Usage

常用作主语或谓语,形容官员之间互相包庇的现象。

cháng yòng zuò zhǔyǔ huò wèiyǔ, xíngróng guān yuán zhī jiān hù xiāng bāobì de xiànxiàng

Thường được dùng làm chủ ngữ hoặc vị ngữ, miêu tả hiện tượng bao che cho nhau giữa các quan chức.

Examples

  • 某些官员为了自身利益,官官相护,包庇纵容腐败行为。

    mǒuxiē guān yuán wèile zìshēn lìyì, guān guān xiāng hù, bāobì zòngróng fǔbài xíngwéi

    Một số quan chức, vì lợi ích cá nhân, bao che cho nhau, dung thứ cho hành vi tham nhũng.

  • 这件事中,存在着明显的官官相护现象,需要进一步调查。

    zhè jiàn shì zhōng, cúnzài zhe míngxiǎn de guān guān xiāng hù xiànxiàng, xūyào jìnxíbù diàochá

    Trong trường hợp này, có hiện tượng bao che cho nhau giữa các quan chức một cách rõ ràng, cần điều tra thêm.

  • 一些腐败案件之所以难以侦破,与官官相护脱不了干系。

    yīxiē fǔbài ànjiàn zhīsuǒyǐ nán yǐ zhēnpò, yǔ guān guān xiāng hù tuō bù liǎo gānxì

    Một số vụ tham nhũng khó phá án vì các quan chức bao che cho nhau.