官官相为 quan chức bao che cho nhau
Explanation
指官员之间互相包庇,隐瞒或袒护错误行为。
Chỉ sự bao che và che giấu hành vi sai trái giữa các quan chức.
Origin Story
在一个古代王朝,有两个官员,一个是主管税收的张大人,另一个是负责审计的李大人。张大人在税收中贪污了一大笔钱,而李大人明知此事,却因为张大人是他的老乡,又是他的酒肉朋友,所以睁一只眼闭一只眼,互相包庇。事情败露后,张大人和李大人都被皇帝惩罚,但因为他们互相包庇,惩罚力度并不十分严厉,这也导致了朝堂上的其他官员更加肆无忌惮。这个故事说明,官官相为不仅会助长腐败,还会损害国家的公信力。
Trong một triều đại cổ đại, có hai quan chức, một là Trương, người thu thuế, và người kia là Lý, người kiểm toán. Trương tham ô một khoản tiền lớn từ thuế, và Lý biết điều đó, nhưng vì Trương là người cùng quê và bạn nhậu của ông ta, nên ông ta làm ngơ và họ bao che cho nhau. Sau khi việc này bị bại lộ, cả Trương và Lý đều bị hoàng đế trừng phạt, nhưng do sự bao che lẫn nhau của họ, hình phạt không quá nghiêm khắc, điều này dẫn đến các quan chức khác trong triều đình càng thêm trắng trợn. Câu chuyện này cho thấy sự bao che lẫn nhau giữa các quan chức không chỉ khuyến khích tham nhũng mà còn làm suy yếu lòng tin của công chúng vào chính phủ.
Usage
用于形容官员之间互相包庇的现象,常用于批评和谴责。
Được dùng để mô tả hiện tượng bao che lẫn nhau giữa các quan chức, thường được dùng để chỉ trích và lên án.
Examples
-
一些官员为了自身利益,官官相护,最终损害了国家利益。
yixie guan yuan wei le zishen liyi, guanguan xiang hu, zhongjiu sunhai le guojia liyi.
Một số quan chức bao che cho nhau vì lợi ích cá nhân, cuối cùng gây hại cho lợi ích quốc gia.
-
这件事中,官员们官官相护,导致真相无法大白。
zhe jianshi zhong, guanyuan men guanguan xiang hu, daozhi zhenxiang wufa daba.
Trong trường hợp này, các quan chức bao che cho nhau, dẫn đến sự thật không được làm sáng tỏ.