寄人檐下 sống dưới mái nhà người khác
Explanation
比喻依附别人生活,寄居在别人的屋檐下。
Một phép ẩn dụ về việc dựa dẫm vào người khác để sống, sống dưới mái nhà của người khác.
Origin Story
小雨是一个孤儿,从小在孤儿院长大。长大后,她因为没有一技之长,只能靠打零工维持生计。一次偶然的机会,她认识了李先生,李先生是一位善良的企业家,他同情小雨的遭遇,收留了她,让她在自己家做保姆。小雨很感激李先生的恩情,努力工作,认真负责。李先生待她如同家人一般,给了她温暖和关爱。小雨在李先生的家里住着,做着保姆的工作,虽然过得辛苦,但她感到很安心,她终于找到了一个可以安身立命的地方,不再漂泊不定。但是,她心里也清楚地知道,自己是寄人檐下,总有一天,她要自立,拥有属于自己的一片天地。她努力学习,提升自己,希望将来能找到一份更好的工作,拥有自己的房子,不再需要依靠别人。
Xiaoyu là một cô gái mồ côi lớn lên trong trại trẻ mồ côi. Khi trưởng thành, vì không có kỹ năng đặc biệt nào, cô chỉ có thể kiếm sống bằng cách làm những công việc lặt vặt. Một ngày nọ, cô gặp ông Li, một doanh nhân tốt bụng đã thương cảm hoàn cảnh của Xiaoyu và nhận cô về nhà, cho cô làm việc như một người giúp việc. Xiaoyu rất biết ơn lòng tốt của ông Li và làm việc chăm chỉ, có trách nhiệm. Ông Li đối xử với cô như một thành viên trong gia đình và dành cho cô sự ấm áp và yêu thương. Xiaoyu sống trong nhà ông Li và làm người giúp việc. Mặc dù cuộc sống khó khăn, cô cảm thấy an toàn, cuối cùng cô đã tìm được một nơi để sống và kiếm sống, mà không phải sống lang thang. Tuy nhiên, cô cũng biết rằng mình đang sống dưới mái nhà của người khác và rồi một ngày nào đó, cô sẽ tự lập và có cuộc sống riêng của mình. Cô học hành chăm chỉ để hoàn thiện bản thân, hy vọng rằng trong tương lai sẽ tìm được một công việc tốt hơn, có nhà riêng và không còn phải dựa dẫm vào người khác.
Usage
用作谓语、宾语、定语;指依附别人生活。
Được sử dụng như vị ngữ, tân ngữ và tính từ; đề cập đến việc dựa dẫm vào người khác để sống.
Examples
-
他寄人檐下多年,饱受冷眼与欺凌。
ta jiren yanxia duonian,baoshou lengyan yu qiling. suiran shenghuo jiannan,dan ta buyuan jiren yanxia,yiran jianchi zijide lixiang
Anh ta sống dưới mái nhà người khác nhiều năm, chịu đựng ánh mắt lạnh nhạt và sự bắt nạt.
-
虽然生活艰难,但他不愿寄人檐下,依然坚持自己的理想。
Mặc dù cuộc sống khó khăn, anh ta không muốn dựa dẫm vào người khác và vẫn kiên trì theo đuổi lý tưởng của mình.