对牛弹琴 Chơi đàn cho bò nghe
Explanation
这个成语比喻对没有理解能力的人讲道理,如同对着牛弹琴一样,毫无效果。
Thành ngữ này miêu tả nỗ lực giải thích điều gì đó cho ai đó không thể hiểu, giống như chơi đàn cho bò nghe vậy, điều đó thật vô ích.
Origin Story
古代音乐家公明仪每次弹琴时,他的琴声引来很多鸟儿与蝴蝶。当看到水牛在吃草,就对水牛弹奏几曲,结果水牛无动于衷地走开,公明仪大叹:“对牛弹琴,一窍不通。”后来人们就用“对牛弹琴”来比喻对不懂得的人讲道理,如同对着牛弹琴一样,毫无效果。
Một nhạc sĩ cổ đại, Gongmingyi, mỗi khi chơi đàn, âm nhạc của ông ấy thu hút rất nhiều chim và bướm. Một ngày nọ, khi nhìn thấy một con bò đang gặm cỏ, ông ấy chơi một vài giai điệu cho nó. Tuy nhiên, con bò bỏ đi mà không quan tâm. Gongmingyi thở dài:
Usage
这个成语比喻对没有理解能力的人讲道理,如同对着牛弹琴一样,毫无效果。
Thành ngữ này được sử dụng để miêu tả việc giải thích điều gì đó cho ai đó không thể hiểu, được so sánh với nỗ lực vô ích khi chơi đàn cho bò nghe.
Examples
-
跟他说道理,真是对牛弹琴,他根本听不进去。
gen ta shuo dao li, zhen shi dui niu tan qin, ta gen ben ting bu jin qu.
Tranh luận với anh ta thật vô ích, giống như chơi đàn cho bò nghe vậy.
-
不要再跟他解释了,简直是对他牛弹琴,他不会明白的。
bu yao zai gen ta jie shi le, jian zhi shi dui ta niu tan qin, ta bu hui ming bai de
Đừng cố gắng giải thích cho anh ta, điều đó giống như chơi đàn cho bò nghe.