对牛鼓簧 duì niú gǔ huáng tấu nhạc cho bò nghe

Explanation

比喻对不了解道理的人讲道理,或对愚蠢的人说话,意思是白费力气。

Một ẩn dụ được sử dụng để mô tả việc cố gắng lập luận với người không hiểu lý lẽ, hoặc nói chuyện với người ngu ngốc, có nghĩa là nỗ lực vô ích.

Origin Story

从前,有一个秀才,他学富五车,满腹经纶,可是他却恃才傲物,目中无人。一天,他去乡下探望一位朋友,朋友家养了一头老牛,这只老牛非常温顺老实,从不惹是生非。秀才看到这只老牛,便想试试自己的口才,于是就走到老牛跟前,滔滔不绝地讲起了大道理,他讲了孔孟之道,讲了治国安邦的大计,还讲了人生的意义和价值。他讲得口干舌燥,满头大汗,可是老牛却只是默默地吃草,对他的话根本听不进去。最后,秀才讲完了,累得瘫坐在地上,他这才明白,自己对牛鼓簧,是多么的愚蠢。他自嘲地笑了笑,起身告辞了。

cóngqián, yǒu yīgè xiùcái, tā xuéfùwūchē, mǎnfù jīnglún, kěshì tā què shì cái àowù, mù zhōng wúrén. yītiān, tā qù xiāngxià tànwàng yī wèi péngyou, péngyou jiā yǎng le yī tóu lǎoniú, zhè zhī lǎoniú fēicháng wēnshùn lǎoshí, cóng bù rě shì shēngfēi. xiùcái kàn dào zhè zhī lǎoniú, biàn xiǎng shìshi zìjǐ de kǒucái, yúshì jiù zǒu dào lǎoniú gēn qián, tāotāobùjué de jiǎng qǐ le dà dàolǐ, tā jiǎng le kǒng mèng zhī dào, jiǎng le zhì guó ānbāng de dà jì, hái jiǎng le rénshēng de yìyì hé jiàzhí. tā jiǎng de kǒu gānshézào, mǎntóu dàhàn, kěshì lǎoniú què zhǐshì mòmò de chī cǎo, duì tā de huà gēnběn tīng bù jìn qù. zuìhòu, xiùcái jiǎng wán le, lèi de tānzòu zài dìshàng, tā cái cèi míngbái, zìjǐ duì niú gǔ huáng, shì duōme de yúchǔn. tā zìcháode xiàole yī xiào, qǐshēn gào cí le.

Ngày xửa ngày xưa, có một học giả rất uyên bác và hiểu biết, nhưng ông ta lại kiêu ngạo và coi thường người khác. Một ngày nọ, ông đến vùng nông thôn thăm một người bạn. Người bạn này nuôi một con bò già, rất hiền lành và trung thực, chưa bao giờ gây ra rắc rối. Khi học giả nhìn thấy con bò, ông muốn thử tài hùng biện của mình, vì vậy ông đến gần con bò và bắt đầu nói không ngừng về những chân lý vĩ đại. Ông nói về con đường của Khổng Tử và Mạnh Tử, về kế hoạch vĩ đại để cai trị và ổn định đất nước, và cả về ý nghĩa và giá trị của cuộc sống. Ông nói cho đến khi khản tiếng và đổ mồ hôi đầm đìa, nhưng con bò chỉ lặng lẽ ăn cỏ, không hề nghe lời ông. Cuối cùng, học giả nói xong và ngã xuống đất vì kiệt sức. Chỉ đến lúc đó ông mới nhận ra mình ngốc nghếch khi nói chuyện với con bò như thế nào. Ông cười tự giễu, đứng dậy và cáo từ.

Usage

常用来形容对愚笨的人讲道理,或对不懂的人解释事情,结果是徒劳无功的。

cháng yòng lái xíngróng duì yúbèn de rén jiǎng dàolǐ, huò duì bù dǒng de rén jiěshì shìqíng, jiéguǒ shì túláo wúgōng de.

Thường được sử dụng để mô tả việc cố gắng lập luận với người ngu ngốc, hoặc giải thích điều gì đó cho người không hiểu, dẫn đến nỗ lực vô ích.

Examples

  • 他对那些不懂装懂的人,总是无可奈何地摇摇头,觉得简直是‘对牛弹琴’。

    tā duì nàxiē bù dǒng zhuāng dǒng de rén, zǒng shì wú kě nài hé de yáo yáo tóu, jué de jiǎnzhí shì ‘duì niú tán qín’。

    Anh ta luôn lắc đầu bất lực trước những người tỏ ra hiểu biết nhưng thực ra không hiểu, cảm thấy điều đó chẳng khác gì “tấu nhạc cho bò nghe”.

  • 在这次会议上,他提出的方案,对于一些经验丰富的管理人员来说,简直就是‘对牛鼓簧’。

    zài zhè cì huì yì shàng, tā tí chū de fāng'àn, duì yú yīxiē jīngyàn fēngfù de guǎnlǐ rényuán lái shuō, jiǎnzhí shì ‘duì niú gǔ huáng’。

    Trong cuộc họp này, đề xuất của anh ta đơn giản chỉ là “tấu nhạc cho bò nghe” đối với một số quản lý giàu kinh nghiệm