白费口舌 bái fèi kǒu shé lãng phí thời gian

Explanation

指言语无效,毫无结果。

Có nghĩa là lời nói không hiệu quả và vô ích.

Origin Story

从前,在一个偏僻的山村里,住着一位德高望重的老禅师。一天,村里来了一个年轻人,他自称是远道而来,想向老禅师请教人生的道理。年轻人滔滔不绝地向老禅师讲述了自己的困惑和迷茫,他希望老禅师能给他指点迷津,帮助他找到人生的方向。老禅师静静地听着,一言不发。年轻人越说越激动,越说越投入,仿佛要把心中积压已久的情绪全部释放出来。然而,不管年轻人如何努力地阐述,老禅师始终保持沉默,没有任何回应。最后,年轻人疲惫地停了下来,他意识到自己白费口舌,老禅师并没有被他的话语所打动。年轻人带着失望的心情离开了山村,他并没有得到自己想要的答案,却在沉默中获得了一种新的领悟。

cong qian, zai yige pian pi de shan cun li, zhu zhe yi wei de gao wang zhong de lao chan shi. yi tian, cun li lai le yige nian qing ren, ta zi cheng shi yuan dao er lai, xiang lao chan shi qing jiao ren sheng de dao li. nian qing ren tao tao bu jue de xiang lao chan shi jiang shu le zi ji de kun huo he mi mang, ta xi wang lao chan shi neng gei ta zhi dian mi jin, bang zhu ta zhao dao ren sheng de fang xiang. lao chan shi jing jing de ting zhe, yi yan bu fa. nian qing ren yue shuo yue ji dong, yue shuo yue tou ru, fang fo yao ba xin zhong ji ya yi jiu de qing xu quan bu shi fang chu lai. ran er, bu guan nian qing ren ru he nu li de chan shu, lao chan shi shi zhong bao chi chen mo, mei you ren he hui ying. zui hou, nian qing ren pi bei de ting le xia lai, ta yi shi dao zi ji bai fei kou she, lao chan shi bing mei you bei ta de hua yu suo da dong. nian qing ren dai zhe shi wang de xin qing li kai le shan cun, ta bing mei you de dao zi ji xiang yao de da an, que zai chen mo zhong huo de le yi zhong xin de ling wu.

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, sống một vị sư già đức độ cao cả. Một ngày nọ, một chàng trai trẻ đến làng, tự nhận mình đã đi một quãng đường dài và muốn hỏi vị sư về ý nghĩa cuộc sống. Chàng trai trẻ nói với vị sư về sự bối rối và lo lắng của mình, hy vọng vị sư sẽ hướng dẫn anh ta và giúp anh ta tìm ra hướng đi trong cuộc sống. Vị sư lắng nghe một cách yên lặng mà không nói một lời. Chàng trai trẻ càng lúc càng phấn khích và say sưa, dường như muốn giải tỏa mọi cảm xúc đã kìm nén trong lòng mình từ lâu. Tuy nhiên, dù chàng trai trẻ cố gắng giải thích thế nào đi nữa, vị sư vẫn giữ im lặng và không phản hồi. Cuối cùng, chàng trai trẻ kiệt sức dừng lại. Anh ta nhận ra rằng những lời nói của mình là vô ích, và vị sư không hề bị lay động bởi những gì anh ta nói. Chàng trai trẻ ra đi với sự thất vọng. Anh ta không nhận được câu trả lời mà mình muốn, nhưng lại đạt được một sự hiểu biết mới trong sự im lặng.

Usage

常用作谓语、宾语;形容说话没有效果。

chang yong zuo wei yu, bin yu; xing rong shuo hua mei you xiao guo

Thường được sử dụng như vị ngữ hoặc tân ngữ; mô tả một cuộc trò chuyện không hiệu quả.

Examples

  • 跟他说什么都没用,简直是白费口舌。

    gen ta shuo shenme dou mei yong, jian zhi shi bai fei kou she

    Nói chuyện với anh ta là vô ích, chỉ là lãng phí thời gian.

  • 我试图说服他,但白费口舌。

    wo shi tu shuo fu ta, dan bai fei kou she

    Tôi đã cố gắng thuyết phục anh ta, nhưng vô ích.