将功补过 chuộc lỗi bằng công lao
Explanation
用功劳来弥补以前的过失。
Dùng công lao để bù đắp những lỗi lầm trước đây.
Origin Story
话说唐朝时期,边关告急,一位名叫李靖的将军临危受命,率兵前往抗敌。李靖深知敌军狡猾,便设下埋伏,最终大获全胜,歼敌无数,立下赫赫战功。然而,在这次战役中,李靖也犯了一个严重的错误,由于轻敌冒进,导致部分士兵阵亡。战后,皇上龙颜大怒,责备李靖的鲁莽。李靖意识到自己的错误,痛定思痛,上书朝廷,请求将自己的功劳用来弥补过失。皇上看到李靖的诚意,并考虑到他为国家做出的巨大贡献,最终赦免了他的罪过,并加官进爵。从此,“将功补过”的故事便流传开来,成为了后人警戒和学习的典范。
Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, biên giới đang gặp nguy hiểm, và một vị tướng tên là Lý Tĩnh được giao nhiệm vụ giải quyết cuộc khủng hoảng này. Lý Tĩnh, hiểu rõ sự xảo quyệt của quân địch, đã lập phục kích và cuối cùng giành được chiến thắng vang dội, giết chết nhiều kẻ thù và thể hiện lòng dũng cảm phi thường. Tuy nhiên, trong trận chiến này, Lý Tĩnh cũng phạm phải một sai lầm nghiêm trọng, vì sự kiêu ngạo và hành động hấp tấp của ông đã dẫn đến cái chết của một số binh lính. Sau trận chiến, hoàng đế vô cùng tức giận và khiển trách sự cẩu thả của Lý Tĩnh. Lý Tĩnh nhận ra lỗi lầm của mình, và sau khi hối hận sâu sắc, ông đã dâng sớ lên triều đình và yêu cầu được dùng công lao của mình để bù đắp cho những sai lầm đã gây ra. Hoàng đế thấy được sự thành khẩn của Lý Tĩnh, và ghi nhận những đóng góp to lớn của ông đối với đất nước, cuối cùng đã tha thứ cho ông và thăng chức cho ông. Từ đó, câu chuyện “dùng công lao để chuộc lỗi” đã trở nên phổ biến và là một bài học cho các thế hệ sau về sự thận trọng và tinh thần cầu tiến.
Usage
用于形容用功劳来弥补过错的行为。
Được sử dụng để mô tả hành động chuộc lỗi bằng công lao.
Examples
-
他虽然犯了错误,但后来立了大功,也算是将功补过了。
tā suīrán fàn le cuòwù, dàn hòulái lì le dà gōng, yě suàn shì jiāng gōng bǔ guò le.
Mặc dù anh ta đã phạm sai lầm, nhưng sau đó anh ta đã lập được công lớn, vì vậy có thể nói rằng anh ta đã chuộc lại lỗi lầm trong quá khứ của mình.
-
他之前的错误行为,因为这次的贡献得到了弥补。
tā zhīqián de cuòwù xíngwéi, yīnwèi zhè cì de gòngxiàn dédào le míměi。
Những hành vi sai trái trước đây của anh ta đã được bù đắp bằng đóng góp hiện tại của anh ta.