将错就错 jiāng cuò jiù cuò chấp nhận sai lầm

Explanation

事情已经做错了,索性顺着错误继续做下去。

Câu này được dùng khi việc gì đó đã sai và không thể sửa chữa được nữa, vì thế cứ để vậy.

Origin Story

从前,有个农夫辛辛苦苦种了一片麦子,眼看着就要收割了,却遭遇了罕见的暴风雨。暴风雨过后,农夫的麦田一片狼藉,许多麦子都倒伏在地。农夫心里非常难过,但他并没有放弃,而是想了一个办法:将那些倒伏的麦子捆扎起来,尽可能地减少损失。虽然这样做收成会比往年少很多,但总比颗粒无收强。他想着,与其让辛苦一年付诸东流,不如将错就错,想办法减少损失。农夫的做法看似无奈,却也展现了一种积极乐观的人生态度。

cóng qián, yǒu gè nóngfū xīnxīnkǔkǔ zhòng le yī piàn màizi, yǎn kànzhe jiù yào shōugē le, què zāoyù le hǎnjiàn de bàofēngyǔ. bàofēngyǔ guòhòu, nóngfū de màitián yī piàn lángjí, xǔduō màizi dōu dǎofú zài dì. nóngfū xīnli fēicháng nánguò, dàn tā bìng méiyǒu fàngqì, érshì xiǎng le yīgè bànfǎ: jiāng nàxiē dǎofú de màizi kǔnzhā qǐlái, jǐn kěnéng de jiǎnshǎo sǔnshī. suīrán zhèyàng zuò chōng chéng huì bǐ wǎngnián shǎo hěn duō, dàn zǒng bǐ kē lì wú shōu qiáng. tā xiǎngzhe, yǔqí ràng xīnkǔ yī nián fùzhū dōngliú, bùrú jiāng cuò jiù cuò, xiǎng bànfǎ jiǎnshǎo sǔnshī. nóngfū de zuòfǎ kànshì wú nài, què yě zhǎnxian le yī zhǒng jījí lèguān de rénshēng tàidù.

Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân chăm chỉ trồng một cánh đồng lúa mì, và mùa thu hoạch sắp đến khi một cơn bão bất thường ập đến. Sau cơn bão, cánh đồng của người nông dân bị tàn phá, và nhiều thân lúa mì đổ rạp xuống đất. Người nông dân rất buồn, nhưng ông không bỏ cuộc. Ông nghĩ ra một kế hoạch: ông buộc những thân lúa mì đã đổ lại với nhau để giảm thiểu thiệt hại. Mặc dù mùa màng sẽ thu hoạch được ít hơn nhiều so với những năm trước, nhưng ít ra cũng có gì đó. Ông nghĩ rằng thay vì để công sức cả năm trời đổ sông đổ biển, tốt hơn là nên chấp nhận sai lầm và cố gắng giảm thiểu thiệt hại. Cách làm của người nông dân, dù có vẻ bất lực, nhưng cũng thể hiện thái độ sống tích cực và lạc quan.

Usage

用于表达事情已经出错,无法挽回,只能顺其自然继续下去。

yòng yú biǎodá shìqíng yǐjīng chūcuò, wúfǎ wǎnhuí, zhǐ néng shùnqí zìrán jìxù xiàqù

Được sử dụng khi một việc gì đó đã sai và không thể sửa chữa được nữa.

Examples

  • 既然已经错了,那就将错就错吧。

    jìrán yǐjīng cuò le, nà jiù jiāng cuò jiù cuò ba

    Vì đã sai rồi, cứ để vậy đi.

  • 计划虽然出了点差错,但我们决定将错就错,继续进行下去。

    jìhuà suīrán chū le diǎn chācuò, dàn wǒmen juédìng jiāng cuò jiù cuò, jìxù jìnxíng xiàqù

    Mặc dù kế hoạch có vài sai sót, nhưng chúng tôi quyết định cứ tiếp tục thực hiện..