小人得志 kẻ tiểu nhân được quyền lực
Explanation
指品行不端、道德低下的人意外地获得权力或地位。
Chỉ những người có đạo đức thấp, hành vi xấu xa bất ngờ có được quyền lực hoặc địa vị.
Origin Story
战国时期,有一个名叫李斯的穷书生,他怀才不遇,四处碰壁。后来,他凭借自己的才华和手段,投靠了秦始皇,并最终成为秦国的丞相。李斯的故事,就是一个典型的小人得志的例子。他虽然有才华,但他的手段卑鄙,最终害死了许多无辜的人,也导致了秦朝的迅速灭亡。他是一个典型的靠阴谋诡计上位的小人,最终受到应有的惩罚,但对国家和百姓造成的伤害无法挽回。
Trong thời kỳ Chiến Quốc, có một học giả nghèo tên là Lý Tư, người không gặp may mắn và liên tục bị từ chối. Sau đó, nhờ tài năng và mưu trí của mình, ông đã gia nhập hàng ngũ của Hoàng đế đầu tiên của Trung Quốc và cuối cùng trở thành Thủ tướng Trung Quốc. Câu chuyện của Lý Tư là một ví dụ điển hình về sự thành công của kẻ tiểu nhân. Mặc dù tài giỏi, nhưng thủ đoạn của ông ta thấp kém, dẫn đến cái chết của nhiều người vô tội và sự sụp đổ nhanh chóng của nhà Tần. Ông ta là một điển hình của những kẻ tiểu nhân nắm quyền bằng mưu mô và cuối cùng phải nhận hình phạt thích đáng, nhưng thiệt hại mà ông ta gây ra cho đất nước và nhân dân là không thể khắc phục.
Usage
用于形容品行不端的人意外获得权力或地位,常含贬义。
Được dùng để miêu tả những người có hành vi xấu xa bất ngờ có được quyền lực hoặc địa vị, thường mang hàm ý tiêu cực.
Examples
-
历史上小人得志的例子不胜枚举,他们往往凭借阴谋诡计窃取权力,最终祸国殃民。
lìshǐ shàng xiǎorén dé zhì de lìzi bùshèngméijǔ, tāmen wǎngwǎng píngjié yīnmóu guǐjì qièqǔ quánlì, zuìzhōng huò guó yāngmín
Lịch sử đầy rẫy những ví dụ về kẻ tiểu nhân được quyền lực, thường dùng mưu mô để nắm quyền và cuối cùng gây hại cho đất nước và nhân dân.
-
他虽然出身卑微,但凭借自己的努力和智慧,最终事业有成,这不能说是小人得志。
tā suīrán chūshēn bēiwēi, dàn píngjié zìjǐ de nǔlì hé zhìhuì, zuìzhōng shìyè yǒuchéng, zhè bùnéng shuō shì xiǎorén dé zhì
Mặc dù xuất thân khiêm tốn, anh ta đã đạt được thành công nhờ nỗ lực và trí tuệ của mình. Điều này không thể gọi là sự thành công của kẻ tiểu nhân được quyền lực.