小鸟依人 xiǎo niǎo yī rén Chim nhỏ dựa vào người

Explanation

形容女子娇小可爱,依偎在人身边的样子。

Miêu tả vẻ ngoài của một người phụ nữ nhỏ nhắn, dễ thương và đang nép mình vào một người khác.

Origin Story

唐朝时期,宫廷里有一位美丽的宫女,她温柔娴淑,举止轻盈,如同小鸟一般依偎在皇帝身边。皇帝对她十分宠爱,常常和她一起赏花观月,吟诗作赋。宫女虽然出身卑微,但她心地善良,深受宫廷上下所有人的喜爱。她的美丽和温柔,让她成为宫廷里一道亮丽的风景线。

táng cháo shí qī, gōng tíng lǐ yǒu yī wèi měilì de gōng nǚ, tā wēnróu xiánshū, jǔzhǐ qīngyíng, rútóng xiǎo niǎo yībān yīwēi zài huángdì shēn biān. huángdì duì tā shífēn chǒng'ài, chángcháng hé tā yīqǐ shǎng huā guān yuè, yín shī zuò fù. gōng nǚ suīrán chūshēn bēiwēi, dàn tā xīn dì shànliáng, shēn shòu gōng tíng shàng xià suǒyǒu rén de xǐ'ài. tā de měilì hé wēnróu, ràng tā chéngwéi gōng tíng lǐ yī dào liànglì de fēngjǐng xiàn.

Vào thời nhà Đường, trong cung có một cung nữ xinh đẹp. Cô hiền dịu và duyên dáng, như một chú chim nhỏ nép mình bên cạnh hoàng đế. Hoàng đế rất yêu thương cô và thường cùng cô thưởng ngoạn hoa, ngắm trăng và làm thơ. Mặc dù xuất thân khiêm tốn, cung nữ ấy lại có tấm lòng nhân hậu và được mọi người trong cung yêu mến. Vẻ đẹp và sự dịu dàng của cô đã trở thành một bức tranh tuyệt đẹp trong cung.

Usage

用于描写女子娇小可爱,依偎在人身边的样子。

yòng yú miáoxiě nǚzǐ jiāoxiǎo kě'ài, yīwēi zài rén shēn biān de yàngzi.

Được dùng để miêu tả vẻ ngoài của một người phụ nữ nhỏ nhắn, dễ thương và đang nép mình vào một người khác.

Examples

  • 她说话温柔,举止娴雅,真像个小鸟依人。

    tā shuō huà wēnróu, jǔzhǐ xiányǎ, zhēn xiàng gè xiǎo niǎo yī rén.

    Cô ấy nói chuyện nhẹ nhàng, cử chỉ thanh lịch, cứ như chú chim nhỏ nép mình vào người khác vậy.

  • 她依偎在母亲身边,小鸟依人,令人怜爱。

    tā yīwēi zài mǔqīn shēn biān, xiǎo niǎo yī rén, lìng rén lián'ài.

    Cô ấy dựa vào mẹ, nhỏ nhắn và dễ thương như chim non, thật đáng yêu.