尽如人意 jin ru ren yi như ý muốn

Explanation

指事情完全符合人的心意。形容非常满意。

Điều này có nghĩa là mọi thứ hoàn toàn đáp ứng được kỳ vọng của một người. Nó miêu tả sự hài lòng lớn.

Origin Story

从前,有一个木匠,他技艺精湛,心灵手巧。他为一位富商制作了一套精美绝伦的家具,从设计到雕刻,都一丝不苟,力求完美。当富商验收家具时,他被精湛的工艺深深折服,赞叹不已,连连称好,说:“真是尽如人意啊!”木匠听到富商的赞扬,心里也感到无比的欣慰和满足。他明白,只有付出辛勤的劳动,才能获得别人的认可,才能让自己的作品尽如人意。从此,他更加努力地钻研技艺,精益求精,为更多的人制作出令人满意的作品。 然而,并非所有的事情都能尽如人意。有一次,他接了一单制作儿童玩具的订单,他精心设计,反复打磨,力求做到完美,但当玩具送到客户手中时,客户却表示不满意,认为玩具过于复杂,不适合儿童玩耍。木匠为此感到很沮丧,但他并没有放弃,而是认真反思自己的不足,总结经验教训,继续努力,争取下次做到尽如人意。 在这个过程中,木匠明白了,尽如人意不仅仅是技艺的精湛,更需要了解客户的需求,才能真正做到让客户满意。

cong qian, you yige mujiang, ta jiyi jingzhan, xinling shouqiao. ta wei yi wei fushang zhizao le yitao jingmei juelun de jiaju, cong sheji dao diaoke, dou yisi bugou, liqiu wanmei. dang fushang yanshou jiaju shi, ta bei jingzhan de gongyi shen shen zhef, zantanyi buyi, lianlian chen hao, shuo:'zhen shi jin ru ren yi a!' mujiang tingdao fushang de zanynag, xinli ye gandao wubi de xinwei he manzu. ta mingbai, zhiyou fuchu xinqin de laodong, cai neng huode bieren de renke, cai neng rang ziji de zuopin jin ru ren yi. congci, ta gengjia nuli di zuanyan jiyi, jingyiqiu jing, wei geng duo de ren zhizao chu ling ren manyi de zuopin.

Ngày xửa ngày xưa, có một người thợ mộc lành nghề nổi tiếng với tài nghệ của mình. Anh ta nhận được đơn đặt hàng làm một bộ đồ gỗ tinh xảo cho một thương gia giàu có. Anh ta thiết kế và chế tác từng món đồ một cách tỉ mỉ, luôn nỗ lực hướng tới sự hoàn hảo. Khi thương gia kiểm tra đồ gỗ, ông ta vô cùng ấn tượng với tay nghề điêu luyện, liên tục khen ngợi người thợ mộc và nói: “Đúng như ý muốn của ta!” Người thợ mộc cảm thấy vô cùng hài lòng. Anh ta hiểu rằng chỉ cần làm việc chăm chỉ, anh ta mới có thể nhận được sự công nhận và tạo ra những tác phẩm thực sự làm hài lòng mọi người. Anh ta tiếp tục trau dồi kỹ năng của mình, luôn luôn phấn đấu vì sự xuất sắc. Tuy nhiên, không phải mọi việc đều diễn ra theo kế hoạch. Một lần, anh ta nhận được đơn đặt hàng làm đồ chơi trẻ em. Anh ta thiết kế và đánh bóng từng món đồ chơi một cách cẩn thận, nhắm đến sự hoàn hảo. Nhưng khi đồ chơi được giao, khách hàng lại bày tỏ sự không hài lòng, cho rằng đồ chơi quá phức tạp đối với trẻ em. Người thợ mộc cảm thấy nản lòng nhưng không bỏ cuộc. Anh ta suy ngẫm về những thiếu sót của mình, rút kinh nghiệm từ những sai lầm, và nỗ lực để đáp ứng được kỳ vọng vào lần sau. Qua trải nghiệm này, người thợ mộc đã học được rằng để làm hài lòng khách hàng không chỉ cần có kỹ năng mà còn cần phải hiểu được nhu cầu của họ.

Usage

作谓语、宾语、定语;形容非常满意

zuo weiyǔ, bǐnyǔ, dìngyǔ; xíngróng fēicháng mǎnyì

Là vị ngữ, tân ngữ, định ngữ; miêu tả sự hài lòng lớn

Examples

  • 这次会议开得很成功,大家都觉得尽如人意。

    zhe ci huiyi kai de hen chenggong, da jia dou jue de jin ru ren yi

    Buổi họp này rất thành công, mọi người đều cảm thấy hài lòng.

  • 虽然结果不是尽如人意,但我们已经尽力了。

    suiran jieguo bu shi jin ru ren yi, dan women yijing jinli le

    Mặc dù kết quả không được như ý muốn, nhưng chúng ta đã cố gắng hết sức rồi