屏声静气 bǐng shēng jìng qì yên tĩnh và im lặng

Explanation

形容非常安静,没有一点儿声音。

Miêu tả một bầu không khí rất yên tĩnh và không có tiếng động.

Origin Story

古老的村庄里,一位德高望重的老人即将驾鹤西去。他的子孙后代们,屏声静气地守候在他的床边,默默祈祷,期盼着奇迹的出现。屋外寒风呼啸,屋内却一片宁静,只有老人微弱的呼吸声,在寂静的空气中轻轻回荡。时间一分一秒地过去,老人的呼吸渐渐平稳,最终安详地离开了人世。那一刻,虽然悲伤,却也充满了敬畏和尊重。

gǔlǎo de cūnzhuāng lǐ,yī wèi dé gāo wàng zhòng de lǎorén jí jiāng jià hè xī qù.tā de zǐsūn hòudài men, píng shēng jìng qì de shǒuhòu zài tā de chuáng biān,mòmò qídǎo,qípànzhe qíjī de chūxiàn.wū wài hánfēng hūxiào,wū nèi què yīpiàn níngjìng,zhǐyǒu lǎorén wēiruò de hūxī shēng,zài jìjìng de kōngqì zhōng qīngqīng huí dàng.shíjiān yī fēn yī miǎo de guòqù,lǎorén de hūxī jiànjiàn píngwěn,zhōngyú ānxíang de líkāi le rén shì.nà yī kè,suīrán bēishāng,què yě chōngmǎn le jìngwèi hé zūnjìng.

Trong một ngôi làng cổ xưa, một vị trưởng lão đáng kính sắp qua đời. Con cháu ông, lặng lẽ và đầy kính trọng, túc trực bên giường ông, thầm cầu nguyện cho phép màu. Bên ngoài, gió gào thét, nhưng bên trong, một sự yên tĩnh sâu lắng bao trùm, chỉ điểm xuyết bởi hơi thở yếu ớt của vị trưởng lão, nhẹ nhàng vang vọng trong không khí tĩnh lặng. Thời gian trôi qua, hơi thở ông trở nên đều đặn hơn, và cuối cùng ông ra đi thanh thản. Khoảnh khắc ấy, dù thấm đẫm nỗi buồn, nhưng cũng tràn đầy lòng kính trọng và tôn nghiêm.

Usage

多用于描写环境或气氛,表示寂静无声。

duō yòng yú miáoxiě huánjìng huò qìfēn,biǎoshì jìjìng wú shēng

Thường được dùng để miêu tả môi trường hoặc không khí, thể hiện sự yên tĩnh và im lặng.

Examples

  • 夜深人静,大家屏声静气地等待着消息。

    yè shēn rén jìng,dàjiā píng shēng jìng qì de děngdài zhe xiāoxi.

    Vào đêm khuya, mọi người đều im lặng chờ đợi tin tức.

  • 手术室里,医护人员屏声静气地进行着手术。

    shǒushù shì lǐ,yīhù rényuán píng shēng jìng qì de jìnxíng zhe shǒushù

    Trong phòng phẫu thuật, các nhân viên y tế đang thực hiện ca phẫu thuật một cách tĩnh lặng.