屯积居奇 Tun Ji Ju Qi tích trữ

Explanation

指囤积货物,等待时机高价出售。通常指商人为了牟取暴利而采取的不正当行为。

Chỉ việc tích trữ hàng hóa và chờ thời cơ bán với giá cao. Thường dùng để chỉ hành vi không chính đáng của thương nhân nhằm thu lợi nhuận quá mức.

Origin Story

战国时期,有个富商叫张三,他听说今年的粮食大丰收,于是便大量收购粮食,囤积在自家仓库里。他相信,等粮食价格上涨后,再高价卖出,就能赚取巨额利润。果然,几个月后,由于旱灾,粮食价格飞涨。张三便将囤积的粮食高价卖出,赚得盆满钵满。但与此同时,许多百姓因为买不起粮食而忍饥挨饿,社会矛盾日益激化。张三的行为,最终受到了朝廷的惩罚。这个故事告诉我们,囤积居奇不仅会扰乱市场经济秩序,而且会造成严重的社会问题,最终损害的是全体百姓的利益。

zhan guo shi qi, you ge fu shang jiao zhang san, ta ting shuo jin nian de liang shi da feng shou, yu shi bian da liang shou gou liang shi, tun ji zai zi jia cang ku li. ta xiang xin, deng liang shi jia ge shang zhang hou, zai gao jia mai chu, jiu neng zhuan qu ju e li run. guo ran, ji ge yue hou, you yu han zai, liang shi jia ge fei zhang. zhang san bian jiang tun ji de liang shi gao jia mai chu, zhuan de pen man bo man. dan yu ci tong shi, xu duo bai xing yin wei mai bu qi liang shi er ren ji ai e, she hui mao dun ri yi ji hua. zhang san de xing wei, zui zhong shou dao le chao ting de cheng fa. zhe ge gu shi gao su wo men, tun ji ju qi bu jin hui rao luan shi chang jing ji zhi xu, er qie hui zao cheng yan zhong de she hui wen ti, zui zhong sun hai de shi quan ti bai xing de li yi.

Vào thời Chiến Quốc, có một thương gia giàu có tên là Trương San. Ông ta nghe nói năm đó sẽ được mùa bội thu, nên đã mua một lượng lớn lương thực và tích trữ trong kho của mình. Ông ta tin rằng khi giá lương thực tăng, ông ta có thể bán lại với giá cao và thu được lợi nhuận khổng lồ. Quả nhiên, vài tháng sau, do hạn hán, giá lương thực tăng vọt. Trương San bán hết số lương thực tích trữ với giá cao và kiếm được rất nhiều tiền. Tuy nhiên, cùng lúc đó, nhiều người chết đói vì không đủ tiền mua lương thực, và mâu thuẫn xã hội ngày càng gay gắt. Hành vi của Trương San cuối cùng đã bị triều đình trừng phạt. Câu chuyện này cho chúng ta thấy rằng tích trữ không chỉ làm xáo trộn trật tự kinh tế thị trường mà còn gây ra những vấn đề xã hội nghiêm trọng, cuối cùng gây hại cho lợi ích của tất cả mọi người.

Usage

主要用于形容不法商人囤积居奇的行为,也泛指任何为了个人利益而囤积资源的行为。

zhu yao yong yu xing rong bu fa shang ren tun ji ju qi de xing wei, ye fan zhi ren he wei le ge ren li yi er tun ji zi yuan de xing wei.

Chủ yếu dùng để mô tả hành vi tích trữ hàng hóa của các thương nhân bất hợp pháp, và nói chung ám chỉ việc tích trữ tài nguyên vì lợi ích cá nhân.

Examples

  • 奸商囤积居奇,哄抬物价,扰乱市场秩序。

    jian shang tun ji ju qi, hong tai wu jia, rao luan shi chang zhi xu.

    Thương gia gian trá tích trữ hàng hóa, đẩy giá lên cao và làm rối loạn trật tự thị trường.

  • 面对灾情,政府严厉打击囤积居奇行为,保障民生

    mian dui zai qing, zheng fu yan li da ji tun ji ju qi xing wei, bao zhang min sheng

    Đứng trước thiên tai, chính phủ xử lý nghiêm hành vi tích trữ để đảm bảo đời sống nhân dân