度日如年 dù rì rú nián Mỗi ngày như một năm

Explanation

形容时间过得很慢,多指在痛苦、焦虑或无聊的状态下度过的时间。

Mô tả thời gian trôi qua chậm như thế nào, thường là trong trạng thái đau đớn, lo lắng hoặc buồn chán.

Origin Story

老张被冤枉入狱,在阴暗潮湿的牢房里,度日如年,每一天都仿佛经历了无尽的煎熬。他思念妻子儿女,思念自由的生活,这种思念像藤蔓一样缠绕着他的心,让他无法呼吸。牢房里空荡荡的,只有他一个人的呼吸声和滴答作响的时钟,这声音如同催命符,每一下都敲击着他的神经,让他更加痛苦。他开始回忆从前,那些快乐的时光仿佛是一场遥远的梦,而现在,他却身处炼狱之中。他不知道什么时候才能重获自由,每天都活在恐惧和绝望之中,日子一天天过去,却感觉像是一年一年地流逝,他仿佛在时间的泥沼里挣扎,寸步难行。

lǎo zhāng bèi yuān wàng rù yù, zài yīn'àn cháoshī de láofáng lǐ, dù rì rú nián, měi yī tiān dōu fǎngfú jīnglì le wú jìn de jiān'áo. tā sī niàn qīzi ér nữ, sī niàn zìyóu de shēnghuó, zhè zhǒng sī niàn xiàng téngwàn yīyàng chánrào zhe tā de xīn, ràng tā wúfǎ hūxī. láofáng lǐ kōngdàngdàng de, zhǐyǒu tā yīgè rén de hūxī shēng hé dīdā zuò xiǎng de shízhōng, zhè shēngyīn rútóng cuī mìng fú, měi yī xià dōu qiāo jī zhe tā de shénjīng, ràng tā gèngjiā tòngkǔ. tā kāishǐ huíyì cóngqián, nàxiē kuàilè de shíguāng fǎngfú shì yī chǎng yáoyuǎn de mèng, ér xiànzài, tā què shēnchù liànyù zhīzhōng. tā bù zhīdào shénme shíhòu cái néng chónghuò zìyóu, měi tiān dōu huó zài kǒngjù hé juéwàng zhīzhōng, rìzi yītiān tiān guòqù, què gǎnjué xiàng shì yī nián yī nián de liúshì, tā fǎngfú zài shíjiān de ní zhǎo lǐ zhēngzhá, cùnbù nánxíng.

Ông Lão Trương bị vu oan và bỏ tù, và trong phòng giam tối tăm và ẩm thấp, mỗi ngày đối với ông như một năm, và mỗi ngày ông ấy dường như trải qua những đau khổ vô tận. Ông nhớ vợ con mình, ông nhớ cuộc sống tự do; nỗi nhớ này như một dây leo quấn quanh trái tim ông, khiến ông khó thở. Phòng giam trống rỗng, chỉ có hơi thở của ông và tiếng tích tắc của đồng hồ. Âm thanh này như tiếng chuông tử thần, mỗi tiếng tích tắc làm rung chuyển dây thần kinh của ông, khiến ông đau đớn hơn. Ông bắt đầu nhớ lại quá khứ, những thời gian hạnh phúc dường như là một giấc mơ xa vời, trong khi bây giờ ông đang ở trong địa ngục. Ông không biết khi nào mình mới có được tự do, sống trong sợ hãi và tuyệt vọng mỗi ngày, những ngày trôi qua, nhưng cảm giác như nhiều năm trôi qua, cứ như thể ông đang giãy giụa trong vũng lầy thời gian, không thể nhúc nhích.

Usage

用于形容时间过得非常慢,多用于表达痛苦、焦虑或无聊的心情。

yòng yú xíngróng shíjiān guò de fēicháng màn, duō yòng yú biǎodá tòngkǔ, jiāolǜ huò wúliáo de xīnqíng

Được sử dụng để mô tả thời gian trôi qua rất chậm, thường được sử dụng để thể hiện cảm xúc đau đớn, lo lắng hoặc buồn chán.

Examples

  • 他独自一人在异国他乡,度日如年,非常思念家乡。

    tā dúzì yīrén zài yìguó tāxiāng, dù rì rú nián, fēicháng sīniàn jiāxiāng

    Anh ấy sống một mình ở nước ngoài, và mỗi ngày đối với anh ấy như một năm. Anh ấy rất nhớ quê nhà.

  • 等待结果的日子里,她度日如年,心急如焚。

    dengdài jiéguǒ de rìzi lǐ, tā dù rì rú nián, xīnjī rúfén

    Trong những ngày chờ đợi kết quả, mỗi ngày với cô ấy như một năm, cô ấy rất lo lắng và sốt ruột