开花结果 đơm hoa kết trái
Explanation
比喻经过努力后取得了成果。
Một phép ẩn dụ để diễn tả việc đạt được kết quả sau khi nỗ lực.
Origin Story
从前,有一个勤劳的农民,他辛勤耕耘,播种下希望的种子。春天,他精心照料幼苗,夏天,他除草施肥,秋天,他收获了累累的果实。田野里金灿灿的稻穗,沉甸甸的麦子,都象征着他一年的辛劳结出的硕果。他看着这些饱满的谷粒,心里充满了喜悦,他知道,这是他付出努力后应得的回报。他用自己的双手,创造了属于自己的丰收,这便是开花结果的最好写照。他把收获的粮食分出一部分救济贫困乡邻,乡邻们都夸赞他是个善良的好人。这便是开花结果的最好诠释。
Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân cần cù, chăm chỉ cày cấy và gieo những hạt giống hy vọng. Vào mùa xuân, ông cẩn thận chăm sóc những cây non; vào mùa hè, ông dọn cỏ và bón phân; và vào mùa thu, ông thu hoạch được rất nhiều trái ngọt. Những bông lúa vàng óng và những hạt lúa mì nặng trĩu trên đồng ruộng tượng trưng cho thành quả lao động vất vả của ông trong suốt một năm. Nhìn thấy những hạt thóc đầy đặn đó, lòng ông tràn ngập niềm vui, vì ông biết đó là phần thưởng xứng đáng cho những nỗ lực của mình. Bằng chính đôi tay của mình, ông đã tạo ra mùa màng bội thu của riêng mình, đó là minh chứng hoàn hảo cho việc đơm hoa kết trái. Ông chia sẻ một phần mùa màng của mình cho những người hàng xóm nghèo khó, những người đã khen ngợi ông là một người tốt bụng và nhân hậu. Đây là lời giải thích hay nhất cho việc đơm hoa kết trái.
Usage
用来形容付出努力后取得的成功。
Được sử dụng để mô tả thành công đạt được sau khi nỗ lực chăm chỉ.
Examples
-
经过几年的努力,他的事业终于开花结果了。
jingguo jinige de nuli,tade shiye zhongyu kaihuajieguole
Sau nhiều năm nỗ lực, công việc của ông cuối cùng đã đơm hoa kết trái.
-
他的研究开花结果,取得了重大突破。
tade yanjiu kaihuajieguo,qude le zhongda tupo
Nghiên cứu của ông đã mang lại kết quả, đạt được bước đột phá lớn