引以为戒 rút kinh nghiệm
Explanation
把以前犯过的错误或别人犯过的错误作为教训,引以为戒,避免以后再犯同样的错误。
Lấy những sai lầm trong quá khứ hoặc của người khác làm bài học kinh nghiệm và sử dụng chúng như một lời cảnh tỉnh để tránh mắc phải những sai lầm tương tự trong tương lai.
Origin Story
话说唐朝时期,有个叫李白的诗人,他年轻的时候非常狂妄,喜欢喝酒,常常得罪人,结果被贬官。后来,他意识到自己的错误,开始反省,并写下了很多感人肺腑的诗篇。他把自己的经历写成诗歌,告诫后人要引以为戒,做人做事都要谦虚谨慎。年老的时候,他感慨万千地说:“我年轻时,恃才傲物,狂放不羁,如今想来,真是后悔莫及。希望后世子孙引以为戒,千万不要重蹈覆辙!”他的一生可谓跌宕起伏,充满了传奇色彩,但最终他却以诗歌留名千古,成为了一代文豪。
Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ trẻ tài năng nhưng lại rất bất cẩn. Những tác phẩm đầu tay của anh ấy rất tuyệt vời nhưng lại thiếu sự tinh tế đến từ sự kiên nhẫn và luyện tập. Anh ấy thường vội vàng trong khi vẽ, chỉ tập trung vào cảm hứng ban đầu. Về già, sau nhiều năm khó khăn và đấu tranh trong nghệ thuật, cuối cùng anh ấy đã thành thục nghề của mình. Khi nhìn lại chặng đường đã qua, anh ấy cảnh báo các họa sĩ trẻ nên học hỏi từ những sai lầm ban đầu của mình và tầm quan trọng của sự kiên trì và tỉ mỉ trong tác phẩm của họ. Anh ấy nói rằng những bức tranh đầu tiên của anh ấy, dù rất ấn tượng, nhưng lại thể hiện sự thiếu kỷ luật mà chỉ sau này anh ấy mới khắc phục được.
Usage
用于劝诫别人吸取教训,避免重蹈覆辙。
Được sử dụng để khuyên nhủ người khác rút kinh nghiệm từ những sai lầm của họ và tránh lặp lại chúng.
Examples
-
前车之覆,后车之鉴,我们要引以为戒,避免重蹈覆辙。
qianchezhifu, houchezhijien, womenyaoyinyiweijie, bimianzhongdaofuche.
Chúng ta phải rút kinh nghiệm từ những sai lầm trong quá khứ để tránh lặp lại chúng trong tương lai.
-
这次的失败,我们要引以为戒,下次争取做得更好。
zheyicide shibai, womenyaoyinyiweijie, xiaci zhengqu zuode genghao
Chúng ta phải học hỏi từ thất bại này và cố gắng làm tốt hơn vào lần sau.